Thành phần dinh dưỡng có trong bắp cải

Thành phần dinh dưỡng có trong bắp cải

Các thành phần dinh dưỡng của bắp cải

Bắp cải là một loại rau bổ dưỡng mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nó có lượng calo thấp và là nguồn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu. Dưới đây là một số chất dinh dưỡng quan trọng được tìm thấy trong bắp cải:

  1. Vitamin C : Bắp cải là nguồn cung cấp vitamin C tuyệt vời, là chất chống oxy hóa hỗ trợ chức năng miễn dịch, hình thành collagen và chữa lành vết thương. Một khẩu phần bắp cải 100 gram cung cấp khoảng 36% lượng vitamin C được khuyến nghị hàng ngày.
  2. Vitamin K : Bắp cải rất giàu vitamin K, có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu và sức khỏe của xương. Vitamin K cũng giúp điều chỉnh lượng canxi trong cơ thể. Một khẩu phần bắp cải 100 gram có thể cung cấp khoảng 72% lượng vitamin K được khuyến nghị hàng ngày.
  3. Chất xơ : Bắp cải là nguồn cung cấp chất xơ tốt, hỗ trợ tiêu hóa, thúc đẩy nhu động ruột và giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh. Chất xơ cũng góp phần mang lại cảm giác no và có thể hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu. Một khẩu phần bắp cải 100 gam chứa khoảng 2 gam chất xơ.
  4. Vitamin B6 : Bắp cải chứa vitamin B6, rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất, phát triển trí não và sản xuất hồng cầu. Vitamin B6 cũng đóng vai trò hỗ trợ hệ thống miễn dịch. Một khẩu phần 100 gram bắp cải cung cấp khoảng 6% lượng vitamin B6 được khuyến nghị hàng ngày.
  5. Folate : Bắp cải là nguồn cung cấp folate dồi dào, rất quan trọng cho sự tăng trưởng và phát triển của tế bào, đặc biệt là khi mang thai. Folate cũng hỗ trợ sản xuất hồng cầu và giúp ngăn ngừa một số dị tật bẩm sinh. Một khẩu phần bắp cải 100 gram có thể cung cấp khoảng 5% lượng folate được khuyến nghị hàng ngày.
  6. Kali : Bắp cải chứa kali, một khoáng chất thiết yếu giúp duy trì huyết áp khỏe mạnh, hỗ trợ chức năng tim và điều chỉnh cân bằng chất lỏng trong cơ thể. Một khẩu phần bắp cải 100 gram cung cấp khoảng 4% lượng kali khuyến nghị hàng ngày.
  7. Chất chống oxy hóa : Bắp cải chứa nhiều chất chống oxy hóa khác nhau, bao gồm flavonoid và anthocyanin, giúp bảo vệ cơ thể chống lại stress oxy hóa và viêm nhiễm. Những chất chống oxy hóa này có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim và một số loại ung thư.

Điều quan trọng cần lưu ý là hàm lượng chất dinh dưỡng của bắp cải có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào giống cụ thể và phương pháp nấu. Tuy nhiên, bắp cải thường được coi là một loại rau giàu dinh dưỡng và có thể là một sự bổ sung có giá trị cho chế độ ăn uống cân bằng.

Thành phần dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe của bắp cải:

  1. Chất phytochemical : Bắp cải chứa nhiều chất phytochemical khác nhau, bao gồm sulforaphane, indole-3-carbinol và glucosinolates. Các hợp chất này có liên quan đến các đặc tính chống ung thư tiềm năng và đã cho thấy nhiều hứa hẹn trong các nghiên cứu về phòng chống ung thư.
  2. Đặc tính chống oxy hóa : Các chất chống oxy hóa có trong bắp cải, chẳng hạn như vitamin C và flavonoid, giúp bảo vệ cơ thể chống lại tác hại do các gốc tự do có hại gây ra. Chất chống oxy hóa có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính, bao gồm bệnh tim và một số loại ung thư.
  3. Phòng chống ung thư : Một số nghiên cứu cho thấy rằng tiêu thụ thường xuyên bắp cải và các loại rau họ cải khác có thể giúp giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư, chẳng hạn như ung thư phổi, đại trực tràng và tuyến tiền liệt. Các đặc tính chống ung thư tiềm năng của bắp cải là do hàm lượng glucosinolates cao và các hợp chất hoạt tính sinh học khác.
  4. Sức khỏe đường ruột : Bắp cải là nguồn cung cấp chất xơ tốt, giúp thúc đẩy nhu động ruột thường xuyên và hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa. Ngoài ra, chất xơ trong bắp cải hoạt động như một prebiotic, cung cấp nhiên liệu cho vi khuẩn có lợi trong đường ruột và thúc đẩy hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh.
  5. Sức khỏe tim mạch: Bắp cải là loại rau ít calo và ít chất béo, có thể góp phần vào chế độ ăn uống lành mạnh cho tim. Nó chứa kali, giúp điều chỉnh huyết áp và cân bằng natri, giảm nguy cơ tăng huyết áp và bệnh tim mạch.
  6. Tác dụng chống viêm : Bắp cải chứa các hợp chất chống viêm có thể giúp giảm viêm trong cơ thể. Viêm mãn tính có liên quan đến nhiều tình trạng sức khỏe khác nhau, bao gồm bệnh tim, tiểu đường và viêm khớp.
  7. Kiểm soát cân nặng: Do hàm lượng chất xơ cao và mật độ calo thấp, bắp cải có thể là một sự bổ sung có giá trị cho kế hoạch quản lý cân nặng. Chất xơ trong bắp cải thúc đẩy cảm giác no, giúp bạn cảm thấy no lâu hơn và có khả năng hỗ trợ giảm cân hoặc duy trì cân nặng.
  8. Sức khỏe của mắt: Bắp cải là nguồn cung cấp vitamin A và beta-carotene, rất quan trọng để duy trì thị lực khỏe mạnh. Những chất dinh dưỡng này góp phần vào sức khỏe của võng mạc và có thể giúp giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể do tuổi tác.

Điều cần lưu ý là để tối đa hóa lợi ích dinh dưỡng của bắp cải, tốt nhất nên ăn sống hoặc nấu chín nhẹ. Nấu bắp cải quá chín có thể làm mất đi một số chất dinh dưỡng. Thêm bắp cải vào món salad, món xào, súp hoặc hấp sơ qua có thể giúp giữ được giá trị dinh dưỡng.

Công dụng của bắp cải

Bắp cải là một loại rau đa năng với nhiều ứng dụng trong ẩm thực, làm thuốc và thậm chí cả phi thực phẩm. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của bắp cải:

  1. Dùng trong mục đích nấu nướng:
    • Sống: Bắp cải có thể được sử dụng sống trong món salad, xà lách trộn hoặc làm món bổ sung giòn cho bánh mì sandwich và món cuốn.
    • Nấu chín: Bắp cải có thể được nấu chín bằng cách luộc, hấp, xào hoặc rang. Nó được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau như món xào, súp, món hầm, món xào và món om.
    • Lên men: Bắp cải là nguyên liệu chính trong món dưa cải bắp, một món bắp cải lên men phổ biến trong nhiều món ăn. Nó cũng có thể được lên men để làm kim chi, một món ăn truyền thống của Hàn Quốc.
  2. Công dụng chữa bệnh:
    • Sức khỏe tiêu hóa: Bắp cải được biết đến với khả năng hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa. Nó thường được sử dụng trong các biện pháp tự nhiên cho các vấn đề về đường tiêu hóa như khó tiêu, táo bón và loét dạ dày.
    • Đặc tính chống viêm: Bắp cải chứa các hợp chất có đặc tính chống viêm có thể giúp giảm viêm trong cơ thể và làm giảm các triệu chứng của tình trạng viêm như viêm khớp.
    • Chăm sóc da: Lá bắp cải có thể được sử dụng tại chỗ để làm dịu kích ứng da, giảm sưng tấy và giúp giảm vết côn trùng cắn và bỏng nhẹ.
  3. Biện pháp tự nhiên:
    • Thuốc đắp bắp cải: Thuốc đắp bắp cải, được làm bằng cách nghiền nát lá bắp cải và đắp lên vùng bị ảnh hưởng, đôi khi được dùng để giảm đau, giảm sưng và thúc đẩy quá trình chữa lành vết bầm tím, bong gân hoặc đau khớp.
    • Nước ép bắp cải: Nước ép bắp cải tươi đôi khi được tiêu thụ vì những lợi ích tiềm năng cho sức khỏe, bao gồm cải thiện tiêu hóa, giải độc cơ thể và hỗ trợ sức khỏe tổng thể.
    • Nén bắp cải: Lá bắp cải có thể được sử dụng như một miếng gạc lạnh để giảm viêm và sưng tấy ở những vết thương hoặc các bộ phận cơ thể bị sưng tấy.
  4. Ứng dụng phi thực phẩm:
    • Thuốc nhuộm tự nhiên: Lá bắp cải có thể được sử dụng để tạo ra thuốc nhuộm tự nhiên cho vải. Luộc lá bắp cải có thể chiết xuất các sắc tố tạo ra các màu từ xanh nhạt đến xám tím.
    • Làm vườn: Lá bắp cải có thể được sử dụng làm lớp phủ tự nhiên hoặc nguyên liệu làm phân trộn trong làm vườn. Chúng phân hủy theo thời gian, làm giàu chất hữu cơ cho đất.

Điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù bắp cải có những lợi ích tiềm tàng cho sức khỏe nhưng phản ứng của mỗi cá nhân có thể khác nhau và bạn nên tham khảo ý kiến ​​​​của chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng bắp cải hoặc bất kỳ phương thuốc tự nhiên nào cho các vấn đề sức khỏe cụ thể.

Các loại giống bắp cải hiện có trên thế giới

Có nhiều loại bắp cải khác nhau được trồng trên khắp thế giới, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng. Dưới đây là một số loại bắp cải phổ biến:

  1. Bắp cải xanh: Bắp cải xanh là loại được công nhận rộng rãi và phổ biến nhất. Nó có hình tròn hoặc hình bầu dục với những chiếc lá xếp chặt, nhẵn và giòn. Bắp cải xanh có hương vị nhẹ và thường được dùng sống trong món salad hoặc nấu trong nhiều món ăn khác nhau.
  2. Bắp cải Savoy : Bắp cải Savoy có đặc điểm là lá nhăn nheo và màu xanh rực rỡ. Nó có hương vị nhẹ hơn so với bắp cải xanh và kết cấu tinh tế hơn. Bắp cải Savoy thường được sử dụng trong các công thức nấu bắp cải nấu chín, chẳng hạn như món xào, súp và món hầm.
  3. Bắp cải đỏ: Bắp cải đỏ có màu tím đậm hoặc đỏ và vị hơi cay. Nó thường được sử dụng sống trong món salad vì màu sắc rực rỡ và kết cấu giòn. Bắp cải đỏ cũng có thể được nấu chín và thường được sử dụng trong các món ăn như bắp cải om, xà lách trộn hoặc dưa chua để tăng thêm vị thơm.
  4. Bắp cải Napa: Bắp cải Napa hay còn gọi là bắp cải Trung Quốc hay bắp cải cần tây, là một loại rau lá có đầu thuôn dài, hình thuôn dài. Nó có hương vị nhẹ, ngọt và kết cấu giòn. Bắp cải Napa thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á, đặc biệt là trong các món xào, kim chi và lẩu.
  5. Cải chíp: Cải chíp là một loại bắp cải Trung Quốc có thân dày, màu trắng và lá màu xanh đậm. Nó có vị nhẹ, hơi ngọt. Cải chíp rất linh hoạt và có thể dùng trong các món xào, súp hoặc hấp như một món ăn phụ.
  6. Cải Brussels : Mặc dù về mặt kỹ thuật không phải là bắp cải nhưng cải Brussels thuộc cùng một họ. Chúng là những loại rau nhỏ, tròn, giống bắp cải, mọc thành chùm dọc theo thân cây. Cải Brussels có vị hơi đắng và thường được rang, xào hoặc dùng trong các món ăn phụ.
  7. Bắp cải đầu nón: Bắp cải đầu nón hay còn gọi là bắp cải vua tháng giêng, là giống bắp cải mùa đông có đầu nhọn đặc trưng và lá nhăn nheo. Nó có vị ngọt và thơm và thường được dùng trong các món súp, món hầm hoặc rang như một món ăn phụ.

Đây chỉ là một vài ví dụ về các giống bắp cải và còn có nhiều giống bắp cải địa phương và gia truyền khác ở các nơi khác nhau trên thế giới. Mỗi loại có hương vị, kết cấu và công dụng ẩm thực riêng.

Thời tiết, khí hậu, đất, nước thích hợp cho việc trồng bắp cải

Bắp cải có thể được trồng ở nhiều vùng khí hậu khác nhau, nhưng nhìn chung nó thích nhiệt độ mát mẻ đến vừa phải. Dưới đây là một số lưu ý về điều kiện thời tiết, khí hậu, đất đai, nước thích hợp cho việc trồng bắp cải:

  1. Nhiệt độ : Bắp cải phát triển tốt nhất trong điều kiện thời tiết mát mẻ với nhiệt độ từ 45°F (7°C) đến 75°F (24°C). Nó có thể chịu được sương giá nhưng nhạy cảm với nhiệt độ cực cao. Ở những vùng có khí hậu nóng, nó thường được trồng làm cây trồng mùa mát trong những tháng mát mẻ.
  2. Ánh sáng mặt trời : Bắp cải cần được phơi nắng đầy đủ, thường khoảng 6 đến 8 giờ nắng trực tiếp mỗi ngày. Ánh sáng mặt trời đầy đủ giúp thúc đẩy sự phát triển của lá và sự phát triển tổng thể của cây.
  3. Đất trồng : Bắp cải ưa đất thoát nước tốt, màu mỡ, giàu chất hữu cơ. Đất nên có độ pH từ 6,0 đến 7,5, có tính axit nhẹ đến trung tính. Cải tạo đất bằng phân hữu cơ hoặc phân chuồng mục nát trước khi trồng có thể cải thiện hàm lượng dinh dưỡng và cấu trúc đất.
  4. Tưới nước : Cây bắp cải cần độ ẩm ổn định và đều trong suốt quá trình sinh trưởng của chúng. Đất cần được giữ ẩm đều nhưng không bị úng. Điều quan trọng là tránh tưới quá ít và quá nhiều nước, vì độ ẩm không ổn định có thể dẫn đến các vấn đề như nứt hoặc gãy cành (ra hoa sớm).
  5. Che phủ : Phủ một lớp mùn hữu cơ xung quanh cây bắp cải có thể giúp giữ độ ẩm cho đất, ngăn chặn sự phát triển của cỏ dại và điều hòa nhiệt độ của đất. Lớp phủ còn giúp bảo vệ hệ thống rễ nông của cây bắp cải.
  6. Bón phân : Bắp cải là loại cây ăn nhiều và được hưởng lợi từ việc bón phân thường xuyên. Trước khi trồng, bón phân cân đối vào đất. Có thể bón phân bên cạnh bằng phân giàu nitơ trong mùa sinh trưởng để thúc đẩy lá phát triển khỏe mạnh.
  7. Sâu bệnh hại: Bắp cải có thể dễ bị nhiễm nhiều loại sâu bệnh khác nhau, bao gồm sâu bắp cải, rệp và rễ câu lạc bộ. Thực hiện các biện pháp quản lý dịch hại thích hợp, chẳng hạn như luân canh cây trồng, sử dụng xà phòng diệt côn trùng và loại bỏ các cây bị ảnh hưởng, có thể giúp ngăn ngừa và kiểm soát sự xâm nhập.

Điều đáng chú ý là các giống bắp cải cụ thể có thể có sở thích và khả năng chịu đựng hơi khác nhau về điều kiện thời tiết, khí hậu và đất đai. Tư vấn các nguồn lực làm vườn tại địa phương hoặc liên hệ với các dịch vụ khuyến nông trong khu vực của bạn có thể cung cấp hướng dẫn cụ thể hơn cho việc trồng bắp cải ở khu vực cụ thể của bạn.

CHIA SẺ
By Nguyễn Hưng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *