Bệnh thủy đậu là gì?

Bệnh thủy đậu là gì?

Tổng quan về bệnh thủy đậu

Bệnh thủy đậu, hay còn được gọi là Waterpox, là một bệnh nhiễm trùng da do virus Varicella-Zoster gây ra. Bệnh thủy đậu thường gặp ở trẻ em, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến người lớn nếu họ chưa từng mắc bệnh trong quá khứ hoặc chưa được tiêm phòng.

Nguyên nhân chính gây bệnh thủy đậu là sự lây lan của virus Varicella-Zoster thông qua tiếp xúc với các giọt dịch từ người bị bệnh hoặc qua tiếp xúc với vật dụng bị nhiễm virus. Bệnh thủy đậu lây lan nhanh chóng trong môi trường đông người, như trường học hoặc trung tâm chăm sóc trẻ em.

Triệu chứng của bệnh thủy đậu bao gồm:

  1. Phát ban da: Ban đầu, xuất hiện các đốm đỏ nhỏ trên da, sau đó chuyển thành mụn nước rồi thành vẩy và nằm trong vỏ bọc.
  2. Ngứa: Vùng da bị nhiễm virus có thể gây ngứa và khó chịu.
  3. Sốt: Một số trường hợp bệnh thủy đậu đi kèm với sốt nhẹ.
  4. Mệt mỏi và không có năng lượng.

Bệnh thủy đậu thường tự giới hạn và tự khỏi sau khoảng 1-2 tuần. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đặc biệt là ở người lớn, bệnh có thể gây biến chứng và cần sự chăm sóc y tế.

Để phòng ngừa bệnh thủy đậu, việc tiêm chủng vaccine Varicella-Zoster là biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Ngoài ra, việc giữ vệ sinh cá nhân, tránh tiếp xúc với người bị bệnh và vệ sinh tốt các vật dụng cá nhân cũng là cách hữu hiệu để giảm nguy cơ mắc bệnh thủy đậu.

Bệnh thủy đậu (còn gọi là bệnh trái rạ) từng bị nhầm lẫn với bệnh đậu mùa suốt thời gian dài cho đến tận thế kỷ 19. Bệnh phổ biến ở trẻ em dưới 10 tuổi và bắt đầu giảm mạnh từ năm 1970 khi có các nhà khoa học tìm ra được vắc xin ngừa thủy đậu

Thủy đậu là bệnh nhiễm trùng do vi rút varicella-zoster gây ra. Vi rút này có kích thước khoảng 150- 200mm, với nhân là AND. Người mắc bệnh sẽ phát ban, nổi mụn nước nhỏ có chứa đầy dịch, gây ngứa. Bệnh rất dễ lây cho những người chưa được tiêm vắc xin hoặc chưa từng nhiễm vi rút varicella-zoster.

Bệnh thủy đậu có nguy hiểm không?

Bệnh thủy đậu (varicella) thường không gây nguy hiểm nghiêm trọng đối với hầu hết các trường hợp. Đa số trẻ em mắc bệnh sẽ khỏi hoàn toàn mà không gặp phải biến chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đặc biệt là ở người lớn và những người có hệ miễn dịch suy weakened immune system, bệnh thủy đậu có thể gây ra những biến chứng và có nguy cơ cao hơn.

Một số biến chứng của bệnh thủy đậu có thể gồm:

  1. Nhiễm trùng da: Các vùng da bị viêm thủy đậu có thể bị nhiễm trùng thứ phát, dẫn đến viêm nhiễm nặng và cần điều trị bằng kháng sinh.
  2. Viêm phổi (pneumonia): Một số trường hợp bệnh thủy đậu có thể phát triển thành viêm phổi, đặc biệt ở người lớn và những người có hệ miễn dịch suy weakened immune system.
  3. Viêm não (encephalitis): Một biến chứng hiếm gặp nhưng nguy hiểm của bệnh thủy đậu là viêm não, có thể gây sốt, đau đầu, co giật và tình trạng nguy kịch.
  4. Các biến chứng khác: Bệnh thủy đậu cũng có thể gây ra các biến chứng khác như viêm màng não, viêm tai giữa, viêm khớp, viêm gan và các vấn đề về thị lực.

Dù bệnh thủy đậu thường không nguy hiểm, nhưng việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế và tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ là quan trọng để đảm bảo tình trạng sức khỏe được kiểm soát và giảm nguy cơ biến chứng. Ngoài ra, việc tiêm phòng bằng vaccine varicella cũng là một biện pháp hiệu quả để phòng ngừa bệnh thủy đậu và giảm nguy cơ biến chứng.

Nguyên nhân của bệnh thủy đậu

Bệnh thủy đậu được gây ra bởi virus Varicella-Zoster (VZV). Virus này lây lan từ người bị bệnh hoặc người mang virus đến cho những người khác thông qua tiếp xúc trực tiếp hoặc tiếp xúc với các giọt dịch từ hệ hô hấp của người nhiễm bệnh. Các nguyên nhân chính của bệnh thủy đậu bao gồm:

  1. Tiếp xúc với người bị bệnh: Bệnh thủy đậu lây lan chủ yếu thông qua tiếp xúc gần gũi với người bị bệnh. Khi người bị bệnh ho, hắt hơi, hoặc nói chuyện, virus có thể lây lan qua các giọt dịch từ hệ hô hấp và được hít vào bởi người khác.
  2. Tiếp xúc với các vật dụng nhiễm virus: Virus VZV cũng có thể tồn tại trên các vật dụng bị nhiễm và có thể lây lan khi người khỏe mạnh tiếp xúc với chúng. Ví dụ, nếu một người bị bệnh thủy đậu chạm vào vết thủy đậu và sau đó chạm vào các vật dụng khác, virus có thể lây lan cho người khác khi họ tiếp xúc với các vật dụng đó.
  3. Truyền từ mẹ sang con: Trong một số trường hợp, thai nhi có thể bị nhiễm virus VZV từ mẹ thông qua dòng máu trong quá trình mang thai. Điều này có thể dẫn đến bệnh thủy đậu ở trẻ sơ sinh.

Sau khi nhiễm virus, người bị nhiễm thường sẽ phát triển triệu chứng của bệnh thủy đậu sau một giai đoạn ủ bệnh, thường từ 10 đến 21 ngày.

Nốt thủy đậu bị bội nhiễm có dấu hiệu như thế nào?

Thủy đậu bị bội nhiễm khi vết thương trên da do thủy đậu bị các tác nhân gây bệnh khác ngoài môi trường gây ra tình trạng nhiễm trùng thứ phát với liên cầu khuẩn hoặc tụ cầu vàng. Bội nhiễm là một trong những biến chứng nhiễm trùng ngoài da phổ biến nhất ở những người mắc bệnh thủy đậu không được chăm sóc và vệ sinh da đúng cách, nguy cơ cao nhập viện và thậm chí tử vong.

Khi bị thủy đậu bội nhiễm, các nốt mụn nước có thể xuất hiện dày đặc hơn do sự viêm nhiễm không được kiểm soát tốt, lây lan và gây viêm các vùng da lành xung quanh, đồng thời các vết thương xuất hiện tình trạng mưng mủ, gây ngứa ngáy, đau rát và nhức nhói kéo dài. Tình trạng thủy đậu bội nhiễm có thể gây lở loét da nghiêm trọng, hoại tử, viêm tai nếu mụn nước mọc trong tai, viêm thanh quản nếu mụn nước xuất hiện trong niêm mạc miệng, thậm chí viêm phổi và nhiễm khuẩn huyết, vô cùng nguy hiểm. Sau khi hồi phục, cũng có nguy cơ rất cao để lại sẹo xấu nghiêm trọng.

Bệnh thủy đậu có lây không?

Có, bệnh thủy đậu có khả năng lây lan từ người này sang người khác. Bệnh thủy đậu lây qua tiếp xúc trực tiếp với người bị bệnh hoặc thông qua tiếp xúc với các giọt dịch từ hệ hô hấp của người nhiễm bệnh. Các hình thức lây lan chính của bệnh thủy đậu bao gồm:

  1. Tiếp xúc trực tiếp: Khi bạn tiếp xúc trực tiếp với vết thủy đậu của người bị bệnh, ví dụ như chạm vào vết đậu trên da, có thể lây nhiễm virus.
  2. Tiếp xúc với giọt dịch từ hệ hô hấp: Virus varicella-zoster có thể lây lan qua các giọt dịch từ hệ hô hấp của người bị bệnh, thông qua ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Khi bạn hít phải không khí chứa virus này, bạn có thể nhiễm bệnh.
  3. Tiếp xúc với các vật dụng nhiễm virus: Virus VZV cũng có thể tồn tại trên các vật dụng bị nhiễm và có thể lây lan khi người khỏe mạnh tiếp xúc với chúng. Ví dụ, nếu một người bị bệnh thủy đậu chạm vào vết thủy đậu và sau đó chạm vào các vật dụng khác, virus có thể lây lan cho người khác khi họ tiếp xúc với các vật dụng đó.

Để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh thủy đậu, việc tuân thủ các biện pháp vệ sinh cá nhân, như rửa tay thường xuyên và tránh tiếp xúc với người bị bệnh, là rất quan trọng. Ngoài ra, việc tiêm phòng bằng vaccine varicella cũng là một biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh.

Ai có nguy cơ cao mắc các biến chứng của thủy đậu?

Trẻ sơ sinh, thanh thiếu niên, người lớn, phụ nữ mang thai và người bị suy giảm miễn dịch có nguy cơ mắc bệnh nặng hơn và có tỷ lệ biến chứng cao hơn.

  • Trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 5 tuổi: Đây là nhóm nguy cơ cao vì có hệ miễn dịch còn đang trong quá trình phát triển, chưa hoàn thiện, không đủ khả năng chống lại sự tấn công của VZV và sự xâm nhập của các tác nhân gây hại khác bên ngoài môi trường, khiến trẻ dễ mắc các biến chứng của thủy đậu như viêm não, viêm phổi, nhiễm trùng huyết…
  • Thanh thiếu niên: Đây là nhóm đối tượng rơi vào “khoảng trống miễn dịch” thường bị bỏ quên các mũi tiêm nhắc lại và các loại vắc xin cần tiêm trong độ tuổi.
  • Người lớn: Người lớn thường mắc bệnh thủy đậu với diễn biến bệnh lý nặng nề hơn và khó phục hồi hơn so với trẻ em, dễ biến chứng, đặc biệt là biến chứng viêm phổi.
  • Phụ nữ mang thai: Khi mang thai, cơ thể người mẹ bị thay đổi nhiều về sinh lý, hệ miễn dịch bị suy giảm, khả năng đào thải và chống lại sự tấn công của các tác nhân gây bệnh bị suy yếu trầm trọng. Do đó, đây là nhóm đối tượng nguy cơ cao mắc các biến chứng của thủy đậu.
  • Người bị suy giảm miễn dịch: Những người bị suy giảm miễn dịch do mắc các bệnh mạn tính, đang điều trị bằng hóa trị, xạ trị, đang dùng thuốc ức chế khả năng phản ứng của hệ miễn dịch,… có nguy cơ cao hơn mắc bệnh thủy đậu và biến chứng nghiêm trọng.

Triệu chứng của thủy đậu

Bệnh thủy đậu có 4 giai đoạn phát triển, mỗi giai đoạn có dấu hiệu khác nhau. Cụ thể:

Giai đoạn ủ bệnh

Đây là giai đoạn nhiễm virus, thời kỳ virus trong người và phát bệnh. Giai đoạn này kéo dài từ 10 – 20 ngày. Người mắc bệnh lúc này không có bất kỳ dấu hiệu gì, rất khó để nhận biết.

Giai đoạn khởi phát (phát bệnh)

Thời điểm phát bệnh với những triệu chứng như sốt nhẹ, nhức đầu, cơ thể mệt mỏi. Bắt đầu xuất hiện phát ban đỏ với đường kính vài milimet trong 24 – 48 giờ đầu. Một số bệnh nhân còn có hạch sau tai, kèm viêm họng.

Giai đoạn toàn phát

Bệnh nhân bắt đầu sốt cao, chán ăn, buồn nôn, mệt mỏi, đau đầu và đau cơ. Các nốt ban đỏ bắt đầu có những nốt phỏng nước hình tròn, đường kính từ 1 – 3 mm. Các mụn nước gây ngứa và rát, rất khó chịu.

Những nốt mụn nước này xuất hiện toàn thân, mọc kín trên cơ thể bệnh nhân. Mọc cả vào niêm mạc miệng gây khó khăn trong việc ăn uống. Một số trường hợp bị nhiễm trùng mụn nước sẽ có kích thước lớn hơn, dịch bên trong mụn nước màu đục do chứa mủ.

Giai đoạn hồi phục

Sau từ 7 – 10 ngày phát bệnh, các mụn nước sẽ tự vỡ ra, khô lại và bong vảy dần hồi phục trở lại. Trong giai đoạn này cần vệ sinh các vết thủy đậu cẩn thận, tránh để nhiễm trùng. Kết hợp sử dụng các loại thuốc trị sẹo, thuốc trị thâm. Bởi thủy đậu sẽ để lại sẹo rỗ (lõm) sau khi chúng biến mất.

Điều trị bệnh thủy đậu

Khi điều trị tại nhà

  • Mặc đồ rộng, vải mềm và dễ thấm hút mồ hôi để tránh làm vỡ các nốt mụn nước, cần tránh ra gió nhiều.
  • Không gãi vào các nốt mụn nước thủy đậu, tránh để dịch lây lan ra nhiều hơn.
  • Giữ gìn vệ sinh cơ thể bằng các dung dịch sát khuẩn, sử dụng nước ấm để tắm rửa nhẹ nhàng, không dùng nước lạnh hoặc nước quá nóng.
  • Khi có dấu hiệu của những biến chứng do thủy đậu gây ra, cần đưa người bệnh đến ngay bệnh viện uy tín để khám chữa kịp thời.
  • Cần chủ động cách ly tránh gây lây truyền bệnh sang cho người khác.

Khi dùng thuốc điều trị

  • Với các nốt mụn nước trên cơ thể, bạn có thể dùng thuốc tím để bôi lên nốt mụn nước nhằm kháng viêm và ngăn ngừa sẹo hình thành.
  • Khi mụn nước bị vỡ ra, có thể sử dụng dung dịch xanh Methylen bôi lên. Tuyệt đối không được dùng thuốc bôi mỡ Tetaxilin và mỡ Penixilin hay thuốc đỏ.
  • Tuyệt đối không dùng kem trị ngứa có chứa Phenol ở trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi và phụ nữ mang thai.

Điều trị biến chứng của bệnh thủy đậu

Các biến chứng thủy đậu xuất hiện khi tình trạng bệnh lý trở nặng, VZV phát triển và tấn công mạnh mẽ, xâm nhập sâu hơn và lan rộng đến các cơ quan quan trọng của cơ thể như hệ thần kinh, mạch máu,… Do đó, biến chứng thủy đậu hầu như không thể tự điều trị tại nhà và hầu hết các biến chứng thủy đậu như viêm phổi, viêm não, viêm màng não, zona thần kinh… rất khó để điều trị dứt điểm, chỉ có thể hỗ trợ điều trị giảm triệu chứng, không thể chữa khỏi hoàn toàn, có thể để lại nhiều di chứng kéo dài lên hệ thần kinh và hô hấp của người bệnh, nhiều trường hợp có thể tái phát biến chứng, vô cùng nguy hiểm.

Do đó, khi nhận thấy hoặc nghi ngờ cơ thể người bệnh xuất hiện các dấu hiệu bệnh lý trở nặng, có nguy cơ biến chứng, cần đưa ngay bệnh nhân đến các cơ sở y tế gần nhất để được các bác sĩ thăm khám, chẩn đoán xác định biến chứng và chỉ định phác đồ điều trị từ sớm, hạn chế tối đa nguy cơ biến chứng nặng, đe dọa đến sức khỏe và ngăn ngừa di chứng.

Đối với các biến chứng đáng tiếc trong thai kỳ đối với mẹ bầu và cả thai nhi, hầu như không có phương pháp điều trị và khắc phục. Vì thế, phương pháp tối ưu và hiệu quả nhất để tránh các biến chứng nguy hiểm do thủy đậu gây ra, trẻ em và người lớn cần tiêm ngay vắc xin ngừa thủy đậu, đặc biệt với phụ nữ mang thai cần hoàn thành lịch tiêm trước khi mang thai tốt nhất 3 tháng.

Các thực phẩm tốt cho bệnh chân tay miệng

Khi mắc bệnh chân tay miệng, việc ăn uống các thực phẩm phù hợp có thể giúp hỗ trợ quá trình phục hồi và giảm triệu chứng. Dưới đây là một số thực phẩm tốt cho bệnh chân tay miệng:

  1. Thực phẩm mềm: Chọn các loại thực phẩm mềm như sữa chua, pudding, bột gạo, súp nấm hay súp lơ để giảm cảm giác đau và khó chịu trong miệng.
  2. Thực phẩm giàu nước: Trái cây tươi như dưa hấu, dưa chuột, cam, nho và quả lê có thể giúp giảm cảm giác đau và cung cấp nước và chất dinh dưỡng cho cơ thể.
  3. Thực phẩm giàu vitamin C: Vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch và tăng khả năng phục hồi. Hãy tăng cường việc ăn các loại trái cây có chứa nhiều vitamin C như cam, chanh, kiwi, dâu tây, và quả lựu.
  4. Thực phẩm giàu protein: Protein là thành phần cần thiết để tái tạo mô và phục hồi. Bạn có thể ăn thịt gà, cá, trứng, đậu hũ, đậu nành và hạt chia để cung cấp protein cho cơ thể.
  5. Thực phẩm giàu omega-3: Omega-3 có tác dụng chống viêm và tăng cường sức khỏe. Các nguồn giàu omega-3 bao gồm cá hồi, cá ngừ, hạt lanh và hạt chia.
  6. Thực phẩm giàu chất xơ: Chất xơ giúp duy trì sự lưu thông chính xác trong hệ tiêu hóa và hỗ trợ quá trình phục hồi. Bạn có thể ăn rau xanh, quả hạch như lựu, xoài, và cam để cung cấp chất xơ cho cơ thể.
  7. Nước uống và nước ép: Uống đủ nước suốt ngày để giữ cho cơ thể luôn được cung cấp đủ nước để duy trì sức khỏe. Ngoài ra, nước ép trái cây tươi cũng là một lựa chọn tốt để cung cấp chất dinh dưỡng và nước cho cơ thể.
  8. Thực phẩm nhai nhỏ: Nếu bạn có thể nhai nhỏ, thì thực phẩm như chuối chín, lê chín, và lúa mạch sẽ giúp kích thích nước bọt tự nhiên và giảm cảm giác khô miệng.

Lưu ý rằng mỗi người có thể có những phản ứng và khả năng tiêu hóa khác nhau, vì vậy hãy lắng nghe cơ thể của bạn và tư vấn với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để biết thêm thông tin và hướng dẫn cụ thể.

Các thực phẩm không tốt cho bệnh chân tay miệng

Khi mắc bệnh chân tay miệng, có một số loại thực phẩm nên hạn chế hoặc tránh để giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình phục hồi. Dưới đây là danh sách các thực phẩm không tốt cho bệnh chân tay miệng:

  1. Thực phẩm cay và mặn: Thực phẩm cay như ớt, tỏi và thực phẩm mặn như gia vị, mỳ chính có thể làm tăng cảm giác đau và kích thích vùng miệng và nướu, gây khó chịu cho người mắc bệnh.
  2. Thực phẩm chua: Thực phẩm chua như cam, chanh, dưa chua có thể làm tăng cảm giác đau và kích thích vùng miệng, gây khó chịu.
  3. Thức uống có ga: Đồ uống có ga như nước ngọt có chứa hàm lượng đường cao và các chất phụ gia có thể làm tổn thương niêm mạc trong miệng và làm tăng khả năng tổng hợp vi khuẩn.
  4. Thực phẩm cứng và khó nhai: Thực phẩm như hạt cứng, bánh mì có vỏ cứng và thực phẩm khó nhai có thể gây đau và làm tổn thương niêm mạc trong miệng.
  5. Thực phẩm nóng: Thực phẩm nóng như các loại súp, nước lẩu nóng có thể làm tăng kích thích và đau trong miệng.
  6. Thực phẩm dẻo và dính: Thực phẩm dẻo như kẹo cao su, kẹo mút và thực phẩm dính như bánh kẹo có thể gây khó chịu và dính vào vùng miệng và làm tăng khả năng tổng hợp vi khuẩn.
  7. Thức ăn khó tiêu: Thực phẩm nặng và khó tiêu như thịt đỏ, thức ăn nhiều dầu mỡ có thể gây trở ngại cho quá trình tiêu hóa và làm tăng khả năng tổng hợp vi khuẩn.
  8. Thực phẩm có chất kích thích: Thực phẩm có chứa caffeine như cà phê, trà và nước có ga có thể kích thích và làm tăng cảm giác đau và khó chịu.
  9. Thực phẩm có hàm lượng đường cao: Thực phẩm có hàm lượng đường cao như kẹo, bánh ngọt và nước ngọt có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn và virus.

Lưu ý rằng danh sách này chỉ đưa ra các khuyến nghị chung và không phải là quy tắc cứng và nhanh. Mỗi người có thể có những phản ứng và khả năng tiêu hóa khác nhau, vì vậy hãy lắng nghe cơ thể của bạn và tư vấn với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để biết thêm thông tin và hướng dẫn cụ thể.

Cách phòng ngừa bệnh thủy đậu

Bệnh thủy đậu, còn được gọi là bạch hầu, là một bệnh lây nhiễm do virus gây ra. Đây là một bệnh thông thường ở trẻ em, nhưng người lớn cũng có thể mắc phải. Dưới đây là một số cách để phòng ngừa bệnh thủy đậu:

  1. Tiêm chủng vắc xin: Vắc xin thủy đậu có sẵn để ngăn ngừa bệnh. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhà chăm sóc sức khỏe để biết thêm thông tin về việc tiêm chủng vắc xin và lịch tiêm chủng.
  2. Tránh tiếp xúc với người mắc bệnh: Bệnh thủy đậu lây qua tiếp xúc với chất nhiễm trùng từ người mắc bệnh. Tránh tiếp xúc với những người bị thủy đậu và đảm bảo giữ khoảng cách an toàn.
  3. Rửa tay thường xuyên: Rửa tay bằng xà phòng và nước ấm trong ít nhất 20 giây. Đặc biệt là rửa tay sau khi tiếp xúc với người mắc bệnh hoặc đồ chơi, đồ vật có thể nhiễm virus.
  4. Tránh chia sẻ đồ dùng cá nhân: Không nên chia sẻ đồ dùng cá nhân như khăn tắm, chăn màn, đồ chơi, ly, ống hút và đồ dùng ăn uống. Điều này giúp hạn chế sự lây lan của virus.
  5. Vệ sinh căn nhà và vật dụng: Lau chùi và vệ sinh các bề mặt, đồ đạc thường xuyên. Virus thủy đậu có thể tồn tại trên các bề mặt trong thời gian dài, vì vậy việc vệ sinh định kỳ giúp giảm nguy cơ lây nhiễm.
  6. Hạn chế tiếp xúc với nước bọt hoặc nước mủ từ những người mắc bệnh: Virus thủy đậu có thể lây qua nước bọt hoặc nước mủ từ người mắc bệnh. Hãy hạn chế tiếp xúc với các chất lỏng này.
  7. Điều chỉnh chế độ ăn uống: Cung cấp cho cơ thể các loại thực phẩm giàu vitamin và chất dinh dưỡng để tăng cường hệ miễn dịch. Điều này giúp cơ thể chống lại vi rút và giảm nguy cơ mắc bệnh.

Nếu bạn hoặc ai đó trong gia đình mắc bệnh thủy đậu, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị thích hợp.

Bệnh thủy đậu hiện nay chưa có thuốc đặc trị, chỉ có các loại thuốc và phương pháp hỗ trợ điều trị. Là bệnh lành tính do vậy có thể tự điều trị tại nhà theo chỉ định của bác sĩ. Các trường hợp bị biến chứng cần điều trị nội trú tại bệnh viện theo đúng liệu trình của bác sĩ. Để bệnh nhanh thuyên giảm và an toàn khi điều trị, cần lưu ý:

Khi điều trị tại nhà:

  • Mặc đồ rộng, vải mềm và dễ thấm hút mồ hôi để tránh làm vỡ các nốt mụn nước, cần tránh ra gió nhiều.
  • Không gãi vào các nốt mụn nước thủy đậu, tránh để dịch lây lan ra nhiều hơn.
  • Giữ gìn vệ sinh cơ thể bằng các dung dịch sát khuẩn, sử dụng nước ấm để tắm rửa nhẹ nhàng, không dùng nước lạnh hoặc nước quá nóng.
  • Khi có dấu hiệu của những biến chứng do thủy đậu gây ra, cần đưa người bệnh đến ngay bệnh viện uy tín để khám chữa kịp thời.
  • Cần chủ động cách ly tránh gây lây truyền bệnh sang cho người khác.
CHIA SẺ
By Nguyễn An

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *