Quản lý tuân thủ và rủi ro- Các cân nhắc về quy định và pháp lý – Ngân hàng số(Digital Banking)

Quản lý tuân thủ và rủi ro- Các cân nhắc về quy định và pháp lý – Ngân hàng số(Digital Banking)

Tuân thủ và quản lý rủi ro là những khía cạnh quan trọng của ngân hàng số, trong bối cảnh pháp lý và quy định mà các tổ chức tài chính hoạt động. Hãy cùng thảo luận về một số cân nhắc chính trong việc tuân thủ và quản lý rủi ro đối với ngân hàng số, đặc biệt tập trung vào các khía cạnh pháp lý và quy định.

  1. Khung quy định : Các ngân hàng kỹ thuật số phải tuân thủ một loạt quy định cụ thể đối với các dịch vụ tài chính, chẳng hạn như chống rửa tiền (AML), xác định khách hàng của bạn (KYC), bảo vệ dữ liệu, bảo vệ người tiêu dùng và an ninh mạng. Việc hiểu và tuân thủ các quy định này là điều cần thiết để đảm bảo tuân thủ pháp luật.
  2. Cấp phép và ủy quyền: Các ngân hàng kỹ thuật số cần phải có được giấy phép và ủy quyền cần thiết từ các cơ quan quản lý để hoạt động hợp pháp. Các yêu cầu cụ thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực pháp lý, nhưng thường liên quan đến việc đáp ứng các yêu cầu về an toàn vốn, chứng minh năng lực hoạt động và trải qua quá trình kiểm tra lý lịch kỹ lưỡng.
  3. Quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu : Với việc sử dụng dữ liệu khách hàng ngày càng tăng trong ngân hàng số, việc đảm bảo quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu là điều tối quan trọng. Việc tuân thủ các quy định bảo vệ dữ liệu, chẳng hạn như Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR), là rất quan trọng. Việc triển khai các biện pháp bảo mật mạnh mẽ, bao gồm mã hóa, kiểm soát truy cập và kiểm tra thường xuyên, giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến vi phạm dữ liệu và tấn công mạng.
  4. Phòng chống gian lận và chống rửa tiền: Các ngân hàng kỹ thuật số phải có sẵn các hệ thống và quy trình mạnh mẽ để phát hiện và ngăn chặn các hoạt động gian lận và rửa tiền. Việc triển khai các cơ chế phát hiện gian lận tiên tiến, hệ thống giám sát giao dịch và tiến hành đánh giá rủi ro thường xuyên là điều cần thiết để giảm thiểu những rủi ro này và tuân thủ các yêu cầu quy định.
  5. Cân nhắc về mặt hợp đồng và pháp lý : Các ngân hàng kỹ thuật số cần đảm bảo rằng các thỏa thuận hợp đồng, điều khoản dịch vụ và chính sách quyền riêng tư của họ tuân thủ về mặt pháp lý và bảo vệ đầy đủ cho cả tổ chức và khách hàng của mình. Làm việc với các chuyên gia pháp lý có kinh nghiệm trong lĩnh vực ngân hàng số có thể giúp đảm bảo tuân thủ luật pháp và quy định có liên quan.
  6. Hoạt động xuyên biên giới: Nếu một ngân hàng kỹ thuật số hoạt động trên nhiều khu vực pháp lý, ngân hàng đó cần phải điều chỉnh các yêu cầu pháp lý của từng khu vực pháp lý. Điều này liên quan đến việc hiểu rõ bối cảnh pháp lý, nghĩa vụ tuân thủ và các hạn chế tiềm ẩn đối với việc truyền dữ liệu xuyên biên giới.
  7. Sự tham gia của cơ quan quản lý: Các ngân hàng kỹ thuật số nên duy trì đường dây liên lạc cởi mở với các cơ quan quản lý để luôn cập nhật những thay đổi trong quy định và tìm kiếm hướng dẫn khi cần thiết. Chủ động tương tác với các cơ quan quản lý giúp xây dựng niềm tin và thể hiện cam kết tuân thủ.
  8. Báo cáo tuân thủ và giám sát liên tục : Các ngân hàng kỹ thuật số phải thiết lập các quy trình giám sát mạnh mẽ để đảm bảo tuân thủ liên tục các yêu cầu quy định. Điều này bao gồm tiến hành kiểm toán nội bộ định kỳ, đánh giá rủi ro và duy trì hồ sơ toàn diện. Báo cáo tuân thủ cho cơ quan quản lý phải kịp thời và chính xác.
  9. Công nghệ tuân thủ quy định : Để tạo điều kiện thuận lợi cho việc tuân thủ các yêu cầu quy định, các ngân hàng kỹ thuật số có thể tận dụng công nghệ tuân thủ quy định. Những công cụ này tự động hóa và hợp lý hóa các quy trình tuân thủ, chẳng hạn như sàng lọc AML, xác minh KYC và báo cáo theo quy định. Việc triển khai công nghệ như vậy có thể cải thiện hiệu quả, độ chính xác và tính nhất quán trong các hoạt động tuân thủ.
  10. Ngân hàng mở và mối quan hệ với bên thứ ba : Với sự gia tăng của các sáng kiến ​​ngân hàng mở, các ngân hàng kỹ thuật số thường tham gia vào quan hệ đối tác và cộng tác với các nhà cung cấp bên thứ ba để cung cấp nhiều loại dịch vụ hơn. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải đánh giá và quản lý cẩn thận các rủi ro liên quan. Các ngân hàng kỹ thuật số nên tiến hành thẩm định đối với các nhà cung cấp bên thứ ba, đánh giá sự tuân thủ của họ với các quy định liên quan và thiết lập các thỏa thuận hợp đồng chặt chẽ nhằm giải quyết các trách nhiệm về quyền riêng tư, bảo mật và tuân thủ dữ liệu.
  11. Hộp cát quy định : Một số khu vực pháp lý cung cấp hộp cát quy định, cung cấp môi trường được kiểm soát để các ngân hàng kỹ thuật số thử nghiệm các sản phẩm và dịch vụ đổi mới. Việc tham gia vào hộp cát quy định cho phép các ngân hàng khám phá các công nghệ mới đồng thời hợp tác chặt chẽ với các cơ quan quản lý để đảm bảo tuân thủ. Nó thúc đẩy sự hợp tác, học hỏi và hiểu biết về quy định trong bối cảnh ngân hàng kỹ thuật số năng động và đang phát triển.
  12. Những thách thức pháp lý và quy định : Các ngân hàng kỹ thuật số phải đối mặt với những thách thức pháp lý và quy định đặc biệt có thể phát sinh từ các yếu tố như hoạt động xuyên biên giới, truyền dữ liệu quốc tế và các khung pháp lý khác nhau giữa các khu vực pháp lý. Việc giải quyết những thách thức này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về luật pháp địa phương, thu hút các chuyên gia pháp lý có chuyên môn về dịch vụ tài chính ngân hàng số, đồng thời thiết lập các chương trình tuân thủ mạnh mẽ phù hợp với môi trường pháp lý cụ thể mà ngân hàng hoạt động.
  13. Bảo vệ người tiêu dùng : Các ngân hàng số phải ưu tiên bảo vệ người tiêu dùng để tạo dựng niềm tin và duy trì mối quan hệ khách hàng lâu dài. Điều này bao gồm việc cung cấp các điều khoản và điều kiện minh bạch và dễ hiểu, đảm bảo đối xử công bằng với khách hàng, xử lý khiếu nại hiệu quả cũng như bảo vệ tiền và dữ liệu của khách hàng. Việc tuân thủ các quy định bảo vệ người tiêu dùng, chẳng hạn như các quy định liên quan đến tiết lộ thông tin, giải quyết tranh chấp và thực hành cho vay công bằng, là điều cần thiết.
  14. Cân nhắc về mặt đạo đức : Các ngân hàng kỹ thuật số cũng nên xem xét các tác động về mặt đạo đức liên quan đến hoạt động của họ. Điều này bao gồm việc đảm bảo sử dụng dữ liệu khách hàng một cách có trách nhiệm, tránh các hành vi phân biệt đối xử và thúc đẩy tài chính toàn diện. Mặc dù không phải là các yêu cầu pháp lý nghiêm ngặt, nhưng việc giải quyết các cân nhắc về đạo đức là rất quan trọng để duy trì hình ảnh thương hiệu tích cực, lòng trung thành của khách hàng và tính bền vững lâu dài.
  15. Giám sát và điều chỉnh quy định: Các khung và yêu cầu quy định có thể thay đổi khi công nghệ và ngành tài chính phát triển. Các ngân hàng kỹ thuật số phải thiết lập các quy trình để giám sát các cập nhật quy định, cập nhật thông tin về các xu hướng và sự phát triển mới nổi cũng như điều chỉnh các chương trình tuân thủ của mình cho phù hợp. Điều này bao gồm việc tham gia vào các hiệp hội ngành, tham gia tư vấn về quy định và chủ động tìm kiếm lời khuyên về pháp lý và tuân thủ.
  16. Báo cáo và tài liệu theo quy định : Các ngân hàng kỹ thuật số thường được yêu cầu gửi nhiều báo cáo và tài liệu khác nhau cho các cơ quan quản lý. Chúng có thể bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo giao dịch, chứng thực tuân thủ và thông báo sự cố. Việc duy trì hồ sơ chính xác và cập nhật là rất quan trọng để đáp ứng nghĩa vụ báo cáo và thể hiện sự tuân thủ trong quá trình kiểm toán theo quy định.
  17. Xác minh danh tính kỹ thuật số : Các ngân hàng kỹ thuật số cần quy trình xác minh danh tính mạnh mẽ để tuân thủ các yêu cầu KYC (Biết khách hàng của bạn). Triển khai các phương pháp xác minh danh tính kỹ thuật số đáng tin cậy, chẳng hạn như sinh trắc học, xác minh tài liệu và kiểm tra tính xác thực, giúp đảm bảo tính xác thực và tính toàn vẹn của danh tính khách hàng trong khi vẫn tuân thủ các tiêu chuẩn quy định.
  18. Gia công và quản lý nhà cung cấp : Các ngân hàng số có thể thuê ngoài một số chức năng nhất định hoặc dựa vào các nhà cung cấp bên thứ ba về các giải pháp và dịch vụ công nghệ. Khi hợp tác với các nhà cung cấp, điều quan trọng là phải tiến hành thẩm định để đánh giá khả năng tuân thủ, các biện pháp bảo mật và tuân thủ quy định của họ. Hợp đồng và thỏa thuận cấp độ dịch vụ phải xác định rõ ràng trách nhiệm tuân thủ, bảo vệ dữ liệu và yêu cầu bảo mật.
  19. Đào tạo tuân thủ mạnh mẽ: Các ngân hàng kỹ thuật số nên đầu tư vào các chương trình đào tạo tuân thủ toàn diện cho nhân viên của mình để đảm bảo văn hóa tuân thủ mạnh mẽ. Việc đào tạo phải bao gồm các yêu cầu pháp lý, chính sách và thủ tục nội bộ, phòng chống gian lận, bảo vệ dữ liệu và các cân nhắc về đạo đức. Các chương trình đào tạo và nâng cao nhận thức liên tục giúp nhân viên cập nhật về các nghĩa vụ pháp lý ngày càng phát triển và giảm thiểu rủi ro tuân thủ.
  20. Kiểm tra và kiểm toán theo quy định : Các cơ quan quản lý tiến hành kiểm tra và kiểm toán định kỳ để đánh giá sự tuân thủ của ngân hàng kỹ thuật số với các quy định hiện hành. Những cuộc kiểm tra này có thể bao gồm các chuyến thăm hiện trường, xem xét tài liệu, phỏng vấn nhân sự chủ chốt và thử nghiệm các hệ thống và biện pháp kiểm soát. Các ngân hàng kỹ thuật số nên chuẩn bị cho những cuộc kiểm tra như vậy bằng cách duy trì hồ sơ kỹ lưỡng, thực hiện kiểm soát nội bộ và có đầu mối liên hệ được chỉ định để giải đáp các thắc mắc theo quy định.
  21. Quản lý khủng hoảng và ứng phó sự cố : Các ngân hàng kỹ thuật số cần có kế hoạch ứng phó sự cố và quản lý khủng hoảng rõ ràng để giải quyết các gián đoạn, sự cố bảo mật hoặc vi phạm dữ liệu tiềm ẩn. Kế hoạch nên phác thảo các bước cần thực hiện trong trường hợp xảy ra sự cố, bao gồm các giao thức liên lạc, yêu cầu báo cáo theo quy định và các biện pháp khắc phục. Việc kiểm tra và cập nhật kế hoạch thường xuyên là rất quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả của nó.
  22. Giám sát tuân thủ quy định: Các ngân hàng kỹ thuật số cần thiết lập các quy trình giám sát liên tục để đánh giá việc tuân thủ các quy định. Điều này bao gồm đánh giá rủi ro thường xuyên, kiểm toán nội bộ và đánh giá kiểm soát. Giám sát giúp xác định và giải quyết các lỗ hổng tuân thủ, rủi ro mới nổi và các lĩnh vực cần cải thiện. Giám sát tuân thủ phải được tích hợp vào khung quản lý rủi ro tổng thể của ngân hàng kỹ thuật số.
  23. Hợp tác đa chức năng : Quản lý tuân thủ và rủi ro trong ngân hàng số đòi hỏi sự hợp tác giữa nhiều bộ phận khác nhau, bao gồm các đơn vị pháp lý, tuân thủ, rủi ro, công nghệ và kinh doanh. Thiết lập các đường dây liên lạc rõ ràng và thúc đẩy hợp tác đảm bảo cách tiếp cận toàn diện để tuân thủ và giảm thiểu rủi ro. Các cuộc họp thường xuyên, đào tạo đa chức năng và chia sẻ thông tin giúp gắn kết tất cả các bên liên quan hướng tới các mục tiêu tuân thủ chung.
  24. Hài hòa hóa quy định quốc tế : Các ngân hàng kỹ thuật số hoạt động trên nhiều khu vực pháp lý thường phải đối mặt với những thách thức trong việc điều hướng các khung quy định khác nhau. Xu hướng hài hòa hóa quy định quốc tế ngày càng tăng nhằm hợp lý hóa các yêu cầu tuân thủ và tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động xuyên biên giới. Các ngân hàng kỹ thuật số nên giám sát và tham gia vào các sáng kiến ​​pháp lý nhằm đạt được sự nhất quán và hài hòa, chẳng hạn như việc áp dụng các tiêu chuẩn và khuôn khổ chung.
  25. Giải pháp RegTech : Giải pháp công nghệ quản lý (RegTech) có thể nâng cao đáng kể tính tuân thủ và quản lý rủi ro trong ngân hàng số. Các công cụ RegTech tận dụng các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo, học máy và tự động hóa để hợp lý hóa các quy trình tuân thủ, giám sát các thay đổi về quy định và hỗ trợ báo cáo kịp thời. Các ngân hàng kỹ thuật số nên khám phá việc sử dụng các giải pháp RegTech để nâng cao hiệu quả, độ chính xác và tính linh hoạt trong hoạt động tuân thủ.
  26. Giám sát quy định liên tục : Các yêu cầu và kỳ vọng về quy định thay đổi theo thời gian. Các ngân hàng kỹ thuật số nên thiết lập các quy trình để giám sát sự phát triển về mặt quy định, bao gồm những thay đổi về luật, quy tắc và hướng dẫn. Điều này liên quan đến việc theo dõi các thông báo quy định, tham gia các diễn đàn trong ngành và tương tác với các cơ quan quản lý. Bằng cách luôn cập nhật thông tin, các ngân hàng kỹ thuật số có thể chủ động điều chỉnh các chương trình tuân thủ của mình và đảm bảo tuân thủ liên tục các nghĩa vụ pháp lý.
  27. Văn hóa tuân thủ và quản trị : Việc thúc đẩy văn hóa tuân thủ mạnh mẽ là điều cần thiết đối với các ngân hàng kỹ thuật số. Điều này liên quan đến việc thúc đẩy hành vi đạo đức, trách nhiệm giải trình và tuân thủ các yêu cầu quy định trong toàn tổ chức. Hội đồng quản trị và ban điều hành cấp cao nên đặt ra quan điểm từ cấp cao nhất và thiết lập các cơ cấu quản trị hiệu quả để giám sát các hoạt động tuân thủ và quản lý rủi ro.
  28. Kiểm tra và đảm bảo tuân thủ quy định: Các ngân hàng kỹ thuật số nên tiến hành các hoạt động kiểm tra và đảm bảo tuân thủ định kỳ để đánh giá hiệu quả của các chương trình tuân thủ của họ. Điều này có thể liên quan đến việc tiến hành kiểm toán nội bộ, thuê kiểm toán viên bên ngoài hoặc triển khai các khuôn khổ kiểm tra tuân thủ độc lập. Những phát hiện từ những đánh giá này giúp xác định các lĩnh vực cần cải thiện, tăng cường kiểm soát và đảm bảo liên tục tuân thủ các yêu cầu quy định.
  29. Quản lý thay đổi quy định : Các ngân hàng kỹ thuật số cần có sẵn các quy trình mạnh mẽ để quản lý các thay đổi quy định một cách hiệu quả. Điều này bao gồm tiến hành đánh giá tác động, cập nhật chính sách và thủ tục, đào tạo nhân viên về các yêu cầu mới và thực hiện các thay đổi cần thiết của hệ thống. Bằng cách chủ động quản lý các thay đổi về quy định, các ngân hàng kỹ thuật số có thể tránh được những khoảng trống về tuân thủ và thích ứng kịp thời với những kỳ vọng về quy định mới.
  30. Hợp tác và vận động ngành : Các ngân hàng kỹ thuật số có thể hưởng lợi từ việc tham gia vào các hiệp hội ngành và các sáng kiến ​​hợp tác tập trung vào việc tuân thủ và quản lý rủi ro. Những nền tảng này cho phép chia sẻ các phương pháp hay nhất, vận động tập thể để cải thiện quy định và hợp tác giải quyết các thách thức tuân thủ mới nổi. Việc tương tác với các đồng nghiệp trong ngành giúp các ngân hàng kỹ thuật số luôn đi đầu trong các hoạt động tuân thủ và tác động đến các cuộc thảo luận về quy định.
  31. Chương trình tuân thủ : Các ngân hàng kỹ thuật số dự kiến ​​​​sẽ thiết lập và duy trì các chương trình tuân thủ mạnh mẽ để đảm bảo tuân thủ luật pháp, quy định hiện hành và tiêu chuẩn ngành. Các chương trình này bao gồm các chính sách, thủ tục, biện pháp kiểm soát và cơ chế giám sát được thiết kế để xác định và giảm thiểu rủi ro tuân thủ.
  32. Biết khách hàng của bạn (KYC) và Chống rửa tiền (AML) : Các ngân hàng kỹ thuật số phải triển khai các thủ tục KYC và AML hiệu quả để xác minh danh tính khách hàng, đánh giá hồ sơ rủi ro của họ, đồng thời phát hiện và ngăn chặn các hoạt động rửa tiền và tài trợ khủng bố. Khung pháp lý thường cung cấp các yêu cầu và hướng dẫn cụ thể về thẩm định khách hàng, giám sát giao dịch và báo cáo các hoạt động đáng ngờ.
  33. Bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư : Các ngân hàng kỹ thuật số xử lý lượng lớn dữ liệu khách hàng, khiến việc bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư trở thành mối quan tâm chính. Khung pháp lý bao gồm các điều khoản liên quan đến bảo vệ dữ liệu, sự đồng ý, bảo mật dữ liệu và xử lý thông tin cá nhân. Việc tuân thủ các quy định bảo vệ dữ liệu, chẳng hạn như Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR), là điều cần thiết đối với các ngân hàng kỹ thuật số hoạt động tại các khu vực pháp lý áp dụng các quy định đó.
  34. Đánh giá và quản lý rủi ro : Các ngân hàng kỹ thuật số được yêu cầu tiến hành đánh giá rủi ro toàn diện để xác định, đánh giá và giảm thiểu các rủi ro khác nhau liên quan đến hoạt động của họ. Những rủi ro này có thể bao gồm các mối đe dọa an ninh mạng, lỗi công nghệ, rủi ro hoạt động, rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường cũng như rủi ro pháp lý và quy định. Khung pháp lý thường cung cấp hướng dẫn về thực hành quản lý rủi ro và yêu cầu các ngân hàng kỹ thuật số phải có sẵn khung quản lý rủi ro.
  35. Kiểm soát và kiểm toán nội bộ: Kiểm soát nội bộ hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tuân thủ và quản lý rủi ro. Các ngân hàng số cần thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ để giám sát và giảm thiểu rủi ro, duy trì hồ sơ tài chính chính xác và đảm bảo tuân thủ các yêu cầu quy định. Ngoài ra, có thể cần phải kiểm toán độc lập để đánh giá tính hiệu quả của kiểm soát nội bộ và xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
  36. Bảo vệ người tiêu dùng : Khung pháp lý nhấn mạnh đến việc bảo vệ lợi ích của người tiêu dùng trong ngân hàng số. Các ngân hàng kỹ thuật số được kỳ vọng sẽ cung cấp thông tin rõ ràng và minh bạch cho khách hàng về sản phẩm, dịch vụ, phí cũng như các điều khoản và điều kiện của họ. Họ cũng phải giải quyết các khiếu nại và tranh chấp của khách hàng một cách nhanh chóng và công bằng, đảm bảo có đủ cơ chế giải quyết cho khách hàng.
  37. Khả năng phục hồi hoạt động và tính liên tục trong kinh doanh : Các ngân hàng kỹ thuật số phải có sẵn các biện pháp để đảm bảo khả năng phục hồi hoạt động và tính liên tục trong kinh doanh. Chúng bao gồm cơ sở hạ tầng CNTT mạnh mẽ, kế hoạch khắc phục thảm họa, hệ thống dự phòng và sắp xếp dự phòng để giảm thiểu sự gián đoạn dịch vụ và duy trì quyền truy cập của khách hàng vào các dịch vụ ngân hàng.
  38. Báo cáo và giám sát của cơ quan quản lý : Các ngân hàng kỹ thuật số phải tuân theo các yêu cầu báo cáo theo quy định, bao gồm việc gửi báo cáo định kỳ cho cơ quan quản lý. Các báo cáo này cung cấp cho cơ quan quản lý những hiểu biết sâu sắc về tình hình tài chính, hồ sơ rủi ro và trạng thái tuân thủ của các ngân hàng kỹ thuật số. Các cơ quan quản lý cũng tiến hành giám sát và kiểm tra liên tục để đánh giá việc tuân thủ các yêu cầu quy định.
  39. Đào tạo và giáo dục : Khung pháp lý thường nhấn mạnh tầm quan trọng của các chương trình đào tạo và giáo dục cho nhân viên của ngân hàng kỹ thuật số. Các chương trình này nhằm mục đích nâng cao nhận thức về nghĩa vụ pháp lý, thúc đẩy hành vi đạo đức và đảm bảo rằng nhân viên có những kỹ năng và kiến ​​thức cần thiết để hoàn thành vai trò của mình một cách hiệu quả.
  40. Cơ chế tố cáo : Các ngân hàng kỹ thuật số được khuyến khích thiết lập các cơ chế tố cáo nội bộ cho phép nhân viên báo cáo các hành vi nghi ngờ vi phạm pháp luật, quy định hoặc chính sách nội bộ một cách bảo mật và không sợ bị trả thù. Cơ chế tố cáo giúp xác định và giải quyết các vấn đề tuân thủ trong nội bộ và thúc đẩy văn hóa liêm chính và minh bạch.
  41. Quản lý thay đổi quy định: Các yêu cầu quy định có thể thay đổi và các ngân hàng kỹ thuật số phải luôn cập nhật các quy định mới và điều chỉnh hoạt động của mình cho phù hợp. Thiết lập các quy trình mạnh mẽ để giám sát sự phát triển của quy định, đánh giá tác động đối với doanh nghiệp và thực hiện các thay đổi cần thiết là rất quan trọng để tuân thủ.

Chủ động giải quyết các cân nhắc về quy định và pháp lý, các ngân hàng kỹ thuật số có thể xây dựng nền tảng vững chắc cho việc tuân thủ và quản lý rủi ro, nuôi dưỡng niềm tin với các cơ quan quản lý và khách hàng, đồng thời định vị mình để đạt được thành công lâu dài trong bối cảnh ngân hàng kỹ thuật số.

CHIA SẺ
By Lan Hương

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *