Luật bảo vệ người tiêu dùng và quyền riêng tư dữ liệu – Những cân nhắc về quy định và pháp lý – Ngân hàng số –  Digital Banking

Luật bảo vệ người tiêu dùng và quyền riêng tư dữ liệu – Những cân nhắc về quy định và pháp lý – Ngân hàng số -  Digital Banking

Luật bảo vệ người tiêu dùng và quyền riêng tư dữ liệu đóng một vai trò quan trọng trong việc cân nhắc quy định và pháp lý của ngân hàng kỹ thuật số. Dưới đây là một số điểm chính cần hiểu trong bối cảnh này:

  1. Luật bảo vệ người tiêu dùng: Luật bảo vệ người tiêu dùng được thiết kế để bảo vệ quyền và lợi ích của người tiêu dùng trong giao dịch với các tổ chức tài chính, bao gồm cả ngân hàng kỹ thuật số. Các luật này nhằm đảm bảo thực hành công bằng và minh bạch, ngăn chặn gian lận và lạm dụng, đồng thời thúc đẩy niềm tin của người tiêu dùng vào hệ thống tài chính. Các ngân hàng kỹ thuật số phải tuân thủ các quy định bảo vệ người tiêu dùng cụ thể đối với khu vực pháp lý hoạt động của họ.
  2. Luật bảo mật dữ liệu: Luật bảo mật dữ liệu chi phối việc thu thập, sử dụng, lưu trữ và chia sẻ thông tin cá nhân của các ngân hàng kỹ thuật số. Những luật này quy định cách các ngân hàng kỹ thuật số xử lý dữ liệu khách hàng, bao gồm cả thông tin tài chính nhạy cảm. Các ngân hàng kỹ thuật số được yêu cầu phải có được sự đồng ý của khách hàng đối với các hoạt động xử lý dữ liệu, thực hiện các biện pháp bảo mật dữ liệu mạnh mẽ và cung cấp cho các cá nhân quyền và quyền kiểm soát dữ liệu cá nhân của họ.
  3. Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR) : GDPR là quy định bảo vệ dữ liệu toàn diện áp dụng cho các ngân hàng kỹ thuật số hoạt động trong Liên minh Châu Âu (EU) và khi xử lý dữ liệu cá nhân của cư dân EU. Nó áp đặt các nghĩa vụ nghiêm ngặt về cách thu thập, sử dụng, lưu trữ và chia sẻ dữ liệu cá nhân, đồng thời cấp cho các cá nhân các quyền quan trọng đối với dữ liệu của họ. Việc không tuân thủ GDPR có thể dẫn đến các khoản tiền phạt và hình phạt đáng kể.
  4. Đạo luật bảo vệ thông tin cá nhân và tài liệu điện tử (PIPEDA) : PIPEDA là luật về quyền riêng tư của Canada quản lý việc thu thập, sử dụng và tiết lộ thông tin cá nhân của các tổ chức tham gia vào hoạt động thương mại. Nó đặt ra các quy tắc để có được sự đồng ý, bảo vệ thông tin cá nhân và cung cấp cho các cá nhân quyền truy cập vào dữ liệu của họ. Các ngân hàng kỹ thuật số hoạt động ở Canada phải tuân thủ các yêu cầu của PIPEDA.
  5. Đạo luật về quyền riêng tư của người tiêu dùng California (CCPA): CCPA là luật về quyền riêng tư dữ liệu được ban hành tại California, Hoa Kỳ. Nó cấp cho cư dân California một số quyền nhất định đối với thông tin cá nhân của họ do các doanh nghiệp nắm giữ, bao gồm cả ngân hàng kỹ thuật số. CCPA yêu cầu các doanh nghiệp tiết lộ thông lệ xử lý dữ liệu của họ, cung cấp cơ chế chọn không tham gia và đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu người tiêu dùng. Các ngân hàng kỹ thuật số có khách hàng ở California phải tuân thủ CCPA.
  6. Cơ quan quản lý ngành tài chính (FINRA): FINRA là cơ quan quản lý tại Hoa Kỳ giám sát các đại lý môi giới và các công ty chứng khoán. Các ngân hàng kỹ thuật số cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm đầu tư có thể thuộc thẩm quyền của FINRA. Các quy tắc FINRA bao gồm các yêu cầu liên quan đến giao tiếp với khách hàng, bảo vệ dữ liệu và lưu giữ hồ sơ để bảo vệ nhà đầu tư và đảm bảo thực hành công bằng.
  7. An ninh mạng và chia sẻ thông tin : Các ngân hàng kỹ thuật số phải triển khai các biện pháp an ninh mạng mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu khách hàng khỏi bị truy cập trái phép, vi phạm dữ liệu và các mối đe dọa mạng. Các cơ quan quản lý và tổ chức trong ngành thường ban hành các hướng dẫn và tiêu chuẩn để giúp các ngân hàng kỹ thuật số thiết lập khuôn khổ an ninh mạng hiệu quả. Ngoài ra, các ngân hàng kỹ thuật số có thể được yêu cầu tham gia vào các sáng kiến ​​chia sẻ thông tin để trao đổi kiến ​​thức về các mối đe dọa và lỗ hổng mới nổi.
  8. Sự đồng ý và minh bạch: Các ngân hàng kỹ thuật số phải nhận được sự đồng ý rõ ràng và đầy đủ thông tin từ khách hàng về việc thu thập, sử dụng và chia sẻ dữ liệu cá nhân của họ. Họ phải cung cấp thông tin tiết lộ minh bạch về cách thực hiện dữ liệu, bao gồm mục đích xử lý dữ liệu, chia sẻ bên thứ ba và quyền cá nhân. Cơ chế đồng ý phải thân thiện với người dùng và cho phép khách hàng thực hiện quyền kiểm soát dữ liệu của họ.
  9. Thông báo vi phạm dữ liệu: Trong trường hợp vi phạm dữ liệu làm tổn hại đến dữ liệu khách hàng, các ngân hàng kỹ thuật số thường được yêu cầu thông báo cho các cá nhân, cơ quan quản lý bị ảnh hưởng và trong một số trường hợp là công chúng. Luật thông báo vi phạm dữ liệu quy định rõ thời gian, nội dung và phương thức thông báo để đảm bảo các cá nhân bị ảnh hưởng có thể thực hiện các biện pháp thích hợp để tự bảo vệ mình.
  10. Truyền dữ liệu xuyên biên giới : Các ngân hàng kỹ thuật số hoạt động xuyên biên giới phải đối mặt với những thách thức liên quan đến việc truyền dữ liệu xuyên biên giới. Một số khu vực pháp lý hạn chế việc chuyển dữ liệu cá nhân sang các quốc gia không có luật bảo vệ dữ liệu đầy đủ. Các ngân hàng kỹ thuật số phải tuân thủ luật hiện hành và thực hiện các biện pháp như điều khoản hợp đồng tiêu chuẩn hoặc các quy tắc ràng buộc của công ty để tạo điều kiện thuận lợi cho việc truyền dữ liệu xuyên biên giới hợp pháp.
  11. Chương trình tuân thủ quy định : Các ngân hàng kỹ thuật số nên thiết lập các chương trình tuân thủ toàn diện để đảm bảo tuân thủ luật bảo vệ người tiêu dùng và quyền riêng tư dữ liệu. Các chương trình này phải bao gồm các chính sách, thủ tục và biện pháp kiểm soát để bảo vệ lợi ích của khách hàng và tuân thủ các yêu cầu pháp lý. Đánh giá, kiểm toán và đánh giá nội bộ thường xuyên giúp đánh giá hiệu quả của các chương trình này và xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
  12. Quyền của khách hàng và bồi thường : Luật bảo vệ người tiêu dùng và quyền riêng tư dữ liệu thường cấp cho các cá nhân một số quyền nhất định, chẳng hạn như quyền truy cập dữ liệu của họ, khắc phục những thông tin không chính xác và yêu cầu xóa thông tin của họ. Các ngân hàng kỹ thuật số phải có sẵn cơ chế để tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các quyền này và cung cấp cơ hội để khách hàng yêu cầu bồi thường trong trường hợp không tuân thủ hoặc vi phạm dữ liệu.
  13. Thực hành cho vay công bằng : Các ngân hàng kỹ thuật số phải tuân thủ các thực tiễn cho vay công bằng, cấm phân biệt đối xử trong việc cung cấp dịch vụ tài chính dựa trên các yếu tố như chủng tộc, giới tính, tuổi tác hoặc nguồn gốc quốc gia. Họ nên đảm bảo rằng các quy trình cho vay của họ, bao gồm cả việc khởi tạo khoản vay, bảo lãnh phát hành và định giá, đều công bằng và không phân biệt đối xử.
  14. Đạo luật cho vay trung thực (TILA): TILA là luật liên bang của Hoa Kỳ yêu cầu người cho vay, bao gồm cả ngân hàng kỹ thuật số, tiết lộ các điều khoản và chi phí chính liên quan đến giao dịch tín dụng tiêu dùng. Các ngân hàng số phải cung cấp thông tin rõ ràng và chính xác về lãi suất, phí, thời hạn trả nợ và các điều khoản cho vay khác để khách hàng có thể đưa ra quyết định sáng suốt.
  15. Hành vi hoặc hành vi không công bằng, lừa đảo hoặc lạm dụng (UDAAP): Các quy định của UDAAP nghiêm cấm các hành vi không công bằng, lừa đảo hoặc lạm dụng của các tổ chức tài chính, bao gồm cả ngân hàng kỹ thuật số. Các ngân hàng kỹ thuật số phải đảm bảo rằng tài liệu tiếp thị, thông tin công bố và thông tin liên lạc với khách hàng của họ phải minh bạch, chính xác và không gây hiểu lầm. Họ nên tránh những hành vi có thể gây hại hoặc bóc lột người tiêu dùng.
  16. Quy định về dịch vụ thanh toán : Các ngân hàng kỹ thuật số cung cấp dịch vụ thanh toán, chẳng hạn như ví kỹ thuật số hoặc thanh toán ngang hàng, phải tuân theo các quy định cụ thể về dịch vụ thanh toán. Các quy định này có thể bao gồm các yêu cầu để bảo vệ tiền của khách hàng, giám sát giao dịch, phòng chống gian lận và cơ chế giải quyết tranh chấp.
  17. Chữ ký điện tử và giao dịch điện tử: Các ngân hàng kỹ thuật số thường dựa vào chữ ký điện tử và giao dịch điện tử để giới thiệu khách hàng, mở tài khoản và các quy trình khác. Họ phải tuân thủ luật hiện hành, chẳng hạn như Chữ ký điện tử của Hoa Kỳ trong Đạo luật thương mại quốc gia và toàn cầu (Đạo luật ESIGN) hoặc Quy định eIDAS của EU, để đảm bảo tính hợp lệ và khả năng thực thi của các giao dịch và chữ ký điện tử.
  18. Chính sách và thông báo về quyền riêng tư : Các ngân hàng kỹ thuật số phải có chính sách và thông báo về quyền riêng tư rõ ràng và toàn diện để thông báo cho khách hàng về các loại thông tin cá nhân được thu thập, cách sử dụng, chia sẻ và bảo vệ thông tin đó cũng như các quyền mà cá nhân có đối với dữ liệu của họ. Chính sách bảo mật phải dễ dàng truy cập và được viết bằng ngôn ngữ rõ ràng và dễ hiểu.
  19. Tuân thủ Quy định bảo vệ dữ liệu chung (GDPR) : Các ngân hàng kỹ thuật số hoạt động trong EU hoặc xử lý dữ liệu cá nhân của cư dân EU phải tuân thủ GDPR. Điều này bao gồm việc triển khai các biện pháp kỹ thuật và tổ chức phù hợp để bảo vệ dữ liệu cá nhân, chỉ định Cán bộ bảo vệ dữ liệu (DPO) trong một số trường hợp nhất định, tiến hành đánh giá tác động bảo vệ dữ liệu (DPIA) và đáp ứng các yêu cầu về quyền của cá nhân.
  20. Yêu cầu bản địa hóa dữ liệu : Một số khu vực pháp lý có yêu cầu bản địa hóa dữ liệu bắt buộc phải lưu trữ và xử lý dữ liệu trong biên giới quốc gia. Các ngân hàng kỹ thuật số hoạt động tại các khu vực pháp lý đó phải đảm bảo tuân thủ các yêu cầu này hoặc thực hiện các cơ chế như thỏa thuận truyền dữ liệu hoặc giải pháp lưu trữ dữ liệu để đáp ứng các nghĩa vụ pháp lý.
  21. Lưu giữ và hủy dữ liệu: Các ngân hàng kỹ thuật số nên thiết lập các chính sách và thủ tục để lưu giữ dữ liệu khách hàng phù hợp với yêu cầu pháp lý. Họ cũng nên có các giao thức để hủy dữ liệu một cách an toàn khi dữ liệu không còn cần thiết hoặc khi khách hàng yêu cầu xóa dữ liệu. Hoạt động lưu giữ và tiêu hủy dữ liệu phải phù hợp với luật pháp và quy định hiện hành.
  22. Giám sát và báo cáo tuân thủ: Các ngân hàng kỹ thuật số phải thiết lập hệ thống giám sát tuân thủ mạnh mẽ để đảm bảo tuân thủ liên tục các yêu cầu bảo vệ người tiêu dùng và quyền riêng tư dữ liệu. Điều này có thể liên quan đến việc tiến hành kiểm toán nội bộ, đánh giá định kỳ và đánh giá rủi ro để xác định và giải quyết các lỗ hổng tuân thủ. Ngoài ra, các ngân hàng kỹ thuật số có thể được yêu cầu báo cáo nỗ lực tuân thủ của mình cho cơ quan quản lý.
  23. Tham gia và giám sát quy định: Các ngân hàng kỹ thuật số phải hợp tác với các cơ quan quản lý và luôn cập nhật những phát triển quy định mới trong lĩnh vực bảo vệ người tiêu dùng và quyền riêng tư dữ liệu. Họ nên tích cực tham gia vào các cuộc tham vấn trong ngành, liên lạc với các cơ quan quản lý và tìm kiếm hướng dẫn để đảm bảo tuân thủ các kỳ vọng pháp lý ngày càng tăng.
  24. Thỏa thuận hợp đồng: Các ngân hàng kỹ thuật số phải có thỏa thuận hợp đồng rõ ràng và có thể thực thi với khách hàng của mình, trong đó nêu rõ các quyền và trách nhiệm của cả hai bên. Các thỏa thuận này phải giải quyết các lĩnh vực như bảo vệ dữ liệu, giải quyết tranh chấp, trách nhiệm pháp lý và điều khoản dịch vụ. Điều quan trọng đối với các ngân hàng kỹ thuật số là đảm bảo rằng các thỏa thuận hợp đồng của họ tuân thủ luật pháp và quy định có liên quan.
  25. Quản lý rủi ro của bên thứ ba: Các ngân hàng kỹ thuật số thường dựa vào các nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba cho nhiều chức năng khác nhau, chẳng hạn như lưu trữ đám mây, xử lý thanh toán hoặc hỗ trợ khách hàng. Điều quan trọng là các ngân hàng kỹ thuật số phải triển khai các quy trình quản lý rủi ro mạnh mẽ của bên thứ ba để đánh giá tính bảo mật, thực tiễn bảo mật và tuân thủ quy định của các nhà cung cấp của họ.
  26. Quản lý vi phạm và ứng phó sự cố: Các ngân hàng kỹ thuật số phải có kế hoạch quản lý vi phạm và ứng phó sự cố được xác định rõ ràng để ứng phó hiệu quả với các vi phạm dữ liệu, sự cố bảo mật hoặc truy cập trái phép khác vào dữ liệu khách hàng. Các kế hoạch này phải bao gồm các thủ tục ngăn chặn, điều tra, thông báo và khắc phục sự cố trong khi vẫn tuân thủ các yêu cầu pháp lý.
  27. Thay đổi quy định và giám sát tuân thủ : Luật bảo vệ người tiêu dùng và quyền riêng tư dữ liệu có thể thay đổi, với các quy định và sửa đổi mới được đưa ra thường xuyên. Các ngân hàng kỹ thuật số phải tích cực theo dõi các cập nhật quy định, đánh giá tác động đến hoạt động của mình và cập nhật các chính sách, thủ tục và hệ thống phù hợp để duy trì sự tuân thủ.
  28. Giáo dục khách hàng và tính minh bạch: Các ngân hàng kỹ thuật số có thể tăng cường bảo vệ quyền riêng tư và quyền riêng tư của người tiêu dùng bằng cách giáo dục khách hàng về quyền của họ, các biện pháp bảo mật tốt nhất và cách xử lý dữ liệu cá nhân của họ. Họ phải cung cấp thông tin rõ ràng và dễ tiếp cận về các biện pháp bảo vệ dữ liệu, chính sách quyền riêng tư và quyền của khách hàng. Thúc đẩy tính minh bạch và trao quyền cho khách hàng bằng kiến ​​thức có thể giúp xây dựng niềm tin và củng cố mối quan hệ giữa ngân hàng kỹ thuật số và khách hàng của họ.
  29. Ngân hàng mở và truy cập API : Các sáng kiến ​​và quy định về ngân hàng mở ở nhiều khu vực pháp lý khác nhau nhằm mục đích thúc đẩy cạnh tranh, đổi mới và lựa chọn của người tiêu dùng bằng cách cho phép khách hàng chia sẻ dữ liệu tài chính của họ một cách an toàn với các nhà cung cấp bên thứ ba thông qua giao diện lập trình ứng dụng (API). Các ngân hàng kỹ thuật số phải tuân thủ các yêu cầu về ngân hàng mở, bao gồm việc lấy được sự đồng ý của khách hàng để chia sẻ dữ liệu và đảm bảo tính bảo mật và quyền riêng tư của dữ liệu khách hàng khi chia sẻ với các bên thứ ba được ủy quyền.
  30. Quản lý sự đồng ý: Các ngân hàng kỹ thuật số nên triển khai hệ thống quản lý sự đồng ý mạnh mẽ để có được và quản lý sự đồng ý của khách hàng đối với các hoạt động xử lý dữ liệu. Điều này bao gồm việc cung cấp thông tin rõ ràng về mục đích xử lý dữ liệu, loại dữ liệu được thu thập và các thực thể có thể chia sẻ dữ liệu. Khách hàng phải có khả năng đưa ra hoặc rút lại sự đồng ý một cách dễ dàng và có quyền kiểm soát chi tiết về phạm vi của sự đồng ý.
  31. Thẩm định nâng cao: Các ngân hàng kỹ thuật số thường được yêu cầu tiến hành thẩm định nâng cao đối với khách hàng trong quá trình giới thiệu, đặc biệt là cho các mục đích chống rửa tiền (AML) và chống tài trợ khủng bố (CTF). Điều này liên quan đến việc xác minh danh tính khách hàng, giám sát các giao dịch để phát hiện hoạt động đáng ngờ và tuân thủ các yêu cầu Biết khách hàng của bạn (KYC) và Thẩm định chi tiết khách hàng (CDD).
  32. Khách hàng dễ bị tổn thương: Các ngân hàng kỹ thuật số nên có sẵn các chính sách và quy trình để xác định và cung cấp sự bảo vệ bổ sung cho những khách hàng dễ bị tổn thương, chẳng hạn như người già, người khuyết tật hoặc những người có trình độ hiểu biết hạn chế về tài chính. Các chính sách này có thể bao gồm các biện pháp bảo vệ chống lại việc bóc lột tài chính, các phương pháp liên lạc phù hợp và các kênh hỗ trợ phù hợp.
  33. Truyền dữ liệu quốc tế : Các ngân hàng kỹ thuật số hoạt động trên toàn cầu hoặc phục vụ khách hàng từ các khu vực pháp lý khác nhau có thể cần giải quyết việc truyền dữ liệu quốc tế. Trong trường hợp dữ liệu cá nhân được truyền từ quốc gia này sang quốc gia khác mà không có mức độ bảo vệ dữ liệu phù hợp, các ngân hàng kỹ thuật số phải thực hiện các biện pháp bảo vệ thích hợp, chẳng hạn như các điều khoản hợp đồng tiêu chuẩn hoặc các quy tắc ràng buộc của công ty, để đảm bảo bảo vệ dữ liệu được truyền.
  34. Báo cáo sự cố : Ngân hàng kỹ thuật số phải thiết lập cơ chế báo cáo sự cố để báo cáo kịp thời sự cố bảo mật, vi phạm dữ liệu hoặc các vi phạm quy định khác cho cơ quan quản lý thích hợp. Báo cáo kịp thời cho phép các cơ quan quản lý đánh giá tác động của sự cố và thực hiện các hành động cần thiết để bảo vệ người tiêu dùng và duy trì tính toàn vẹn của hệ thống tài chính.
  35. Giám sát và kiểm tra liên tục: Các ngân hàng kỹ thuật số phải liên tục giám sát hệ thống, quy trình và biện pháp kiểm soát của mình để xác định các lỗ hổng tiềm ẩn hoặc các vấn đề không tuân thủ. Kiểm toán nội bộ và bên ngoài thường xuyên, đánh giá lỗ hổng, kiểm tra thâm nhập và giám sát bảo mật có thể giúp xác định các khu vực cần cải thiện và chủ động giảm thiểu rủi ro.
  36. Tiêu chuẩn và khuôn khổ quốc tế: Các ngân hàng kỹ thuật số có thể áp dụng các tiêu chuẩn và khuôn khổ được quốc tế công nhận để hướng dẫn các biện pháp bảo vệ người tiêu dùng và bảo mật dữ liệu của họ. Các ví dụ bao gồm ISO 27001 cho hệ thống quản lý bảo mật thông tin, ISO 27701 cho hệ thống quản lý thông tin về quyền riêng tư và Khung bảo mật mạng NIST.
  37. Đào tạo và nâng cao nhận thức: Các ngân hàng kỹ thuật số nên đầu tư vào các chương trình đào tạo và nâng cao nhận thức cho nhân viên để đảm bảo rằng nhân viên hiểu được vai trò và trách nhiệm của họ trong việc bảo vệ dữ liệu khách hàng và tuân thủ các quy định liên quan. Các chương trình đào tạo nên bao gồm các chủ đề như quyền riêng tư dữ liệu, an ninh mạng, phòng chống gian lận và giao tiếp với khách hàng.
  38. Quyền riêng tư theo thiết kế : Các ngân hàng kỹ thuật số nên áp dụng cách tiếp cận quyền riêng tư theo thiết kế, tích hợp các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư vào hệ thống, quy trình và vòng đời phát triển sản phẩm của họ. Điều này bao gồm việc xem xét các khía cạnh về quyền riêng tư và bảo mật ngay từ đầu, triển khai các cài đặt mặc định thân thiện với quyền riêng tư cũng như giảm thiểu việc thu thập và lưu giữ dữ liệu cá nhân ở mức cần thiết cho các mục đích hợp pháp.
  39. Xử lý khiếu nại của khách hàng: Các ngân hàng kỹ thuật số cần có sẵn cơ chế mạnh mẽ để xử lý các khiếu nại của khách hàng liên quan đến quyền riêng tư dữ liệu hoặc các mối lo ngại về bảo vệ người tiêu dùng. Điều này bao gồm việc cung cấp các kênh rõ ràng để gửi khiếu nại, kịp thời ghi nhận và giải quyết khiếu nại cũng như lưu giữ hồ sơ về các hành động giải quyết khiếu nại.
  40. Hợp tác với các cơ quan quản lý : Các ngân hàng kỹ thuật số nên tích cực hợp tác với các cơ quan quản lý, trả lời các câu hỏi và cung cấp thông tin được yêu cầu một cách kịp thời và minh bạch. Xây dựng mối quan hệ hợp tác với các cơ quan quản lý giúp thiết lập niềm tin, đảm bảo tuân thủ và góp phần phát triển các khuôn khổ quy định hiệu quả.

Các ngân hàng kỹ thuật số phải ưu tiên tuân thủ luật bảo vệ người tiêu dùng và quyền riêng tư dữ liệu để bảo vệ lợi ích của khách hàng, duy trì niềm tin và tránh rủi ro pháp lý và uy tín. Luôn cập nhật thông tin về các quy định đang phát triển, thực hiện các biện pháp bảo vệ dữ liệu mạnh mẽ và thúc đẩy văn hóa riêng tư và minh bạch là những yếu tố thiết yếu để vận hành ngân hàng số thành công.

CHIA SẺ
By Hương Giang

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *