Biến chứng của bệnh sốt xuất huyết

Biến chứng của bệnh sốt xuất huyết

Bệnh sốt xuất huyết (hay còn gọi là dengue) có thể gây ra một số biến chứng nghiêm trọng. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến của bệnh sốt xuất huyết:

  1. Sốt xuất huyết nặng: Trong một số trường hợp, bệnh sốt xuất huyết có thể tiến triển thành sốt xuất huyết nặng, gây ra xuất huyết và làm suy giảm huyết áp. Đây là biến chứng nguy hiểm và đòi hỏi sự chăm sóc y tế khẩn cấp.
  2. Suy gan: Bệnh sốt xuất huyết có thể gây viêm gan và suy giảm chức năng gan. Trong trường hợp nặng, có thể xảy ra viêm gan cấp tính hoặc viêm gan mãn tính.
  3. Suy thận: Một số trường hợp nặng của bệnh sốt xuất huyết có thể gây suy thận và ảnh hưởng đến chức năng thận.
  4. Viêm màng não: Dù hiếm, nhưng bệnh sốt xuất huyết có thể gây viêm màng não. Đây là một biến chứng nghiêm trọng và đòi hỏi chăm sóc y tế ngay lập tức.
  5. Gây ra các biến chứng huyết khối: Bệnh sốt xuất huyết có thể tăng nguy cơ tạo thành các cục máu đông trong mạch máu, dẫn đến các biến chứng liên quan đến huyết khối như đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.
  6. Các biến chứng khác: Bệnh sốt xuất huyết cũng có thể gây ra nhiều biến chứng khác như viêm màng tim, viêm màng phổi, viêm tủy xương, viêm não mô cầu, rối loạn tiền đình và suy tim.
  7. Rối loạn chức năng cơ quan: Trong trường hợp sốt xuất huyết nặng, nhiều hệ thống cơ quan có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến rối loạn chức năng cơ quan. Điều này có thể bao gồm tổn thương gan, suy thận, suy hô hấp và các bất thường về tim. Những biến chứng này có thể đe dọa tính mạng và cần được chăm sóc y tế chuyên sâu.
  8. Biểu hiện xuất huyết: Sốt xuất huyết Dengue (DHF) là một dạng sốt xuất huyết nặng có thể dẫn đến biến chứng chảy máu. Nó được đặc trưng bởi xu hướng chảy máu tăng lên, có thể dẫn đến chảy máu trong, chảy máu đường tiêu hóa hoặc chảy máu từ nướu, mũi hoặc da. DHF cần được chăm sóc y tế kịp thời.
  9. Sốc : Hội chứng sốc sốt xuất huyết (DSS) là dạng sốt xuất huyết nặng nhất. Nó được đặc trưng bởi sự giảm huyết áp đột ngột, dẫn đến sốc. DSS có thể dẫn đến suy nội tạng và có thể gây tử vong nếu không được điều trị khẩn cấp.
  10. Biến chứng cụ thể ở cơ quan: Bên cạnh các cơ quan thường bị ảnh hưởng đã đề cập trước đó, sốt xuất huyết cũng có thể dẫn đến các biến chứng cụ thể khác. Ví dụ, nó có thể gây viêm não (viêm não), viêm cơ tim (viêm cơ tim) hoặc hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS) trong một số trường hợp.
  11. Ảnh hưởng lâu dài : Trong một số trường hợp, những người bị sốt xuất huyết có thể bị ảnh hưởng lâu dài. Chúng có thể bao gồm mệt mỏi dai dẳng, đau khớp, đau cơ và các triệu chứng thần kinh như suy giảm trí nhớ hoặc thay đổi tâm trạng. Tình trạng này được gọi là hội chứng sau sốt xuất huyết hoặc hội chứng mệt mỏi sau virus.
  12. Đồng nhiễm trùng và biến chứng: Sốt xuất huyết đôi khi có thể xảy ra đồng thời với các bệnh nhiễm trùng khác như sốt rét hoặc COVID-19, dẫn đến bệnh nặng hơn và biến chứng hơn. Điều quan trọng là phải quản lý các trường hợp đồng nhiễm trùng này một cách thích hợp và tìm kiếm sự chăm sóc y tế thích hợp.
  13. Lây truyền : Sốt xuất huyết chủ yếu lây truyền qua vết đốt của muỗi Aedes bị nhiễm bệnh, đặc biệt là Aedes aegypti và ở mức độ thấp hơn là Aedes albopictus. Những con muỗi này thường được tìm thấy ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới và chúng thường đốt người vào ban ngày.
  14. Phân bố theo địa lý : Sốt xuất huyết là bệnh lưu hành ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới ở Châu Á, Thái Bình Dương, Châu Mỹ, Châu Phi và Caribe. Tuy nhiên, với sự gia tăng du lịch và đô thị hóa toàn cầu, căn bệnh này đã lan sang các khu vực mới, bao gồm các khu vực ở Châu Âu và Bắc Mỹ.
  15. Thời gian ủ bệnh: Thời gian ủ bệnh của bệnh sốt xuất huyết thường là 4 đến 10 ngày, mặc dù có thể dao động từ 3 đến 14 ngày. Trong thời gian này, một người bị muỗi nhiễm bệnh đốt có thể không biểu hiện bất kỳ triệu chứng nào nhưng vẫn có thể truyền vi-rút sang người khác qua vết muỗi đốt.
  16. Triệu chứng : Các triệu chứng của bệnh sốt xuất huyết có thể khác nhau từ nhẹ đến nặng. Các triệu chứng thường gặp bao gồm sốt cao, nhức đầu dữ dội (thường là sau mắt), đau khớp và cơ, phát ban, mệt mỏi, buồn nôn và chảy máu nhẹ như chảy máu cam hoặc dễ bị bầm tím. Trong trường hợp nặng, các triệu chứng có thể tiến triển thành sốt xuất huyết hoặc hội chứng sốc sốt xuất huyết.
  17. Chẩn đoán : Sốt xuất huyết được chẩn đoán thông qua sự kết hợp của các triệu chứng lâm sàng, tiền sử bệnh và xét nghiệm. Các xét nghiệm máu, chẳng hạn như xét nghiệm hấp thụ miễn dịch liên kết với enzyme (ELISA) hoặc phản ứng chuỗi polymerase (PCR), có thể phát hiện sự hiện diện của virus sốt xuất huyết hoặc kháng thể trong máu.
  18. Điều trị : Không có thuốc điều trị kháng vi-rút cụ thể cho bệnh sốt xuất huyết. Điều trị chủ yếu tập trung vào việc làm giảm các triệu chứng, quản lý các biến chứng và cung cấp dịch vụ chăm sóc hỗ trợ. Điều này có thể bao gồm nghỉ ngơi, liệu pháp thay thế chất lỏng để ngăn ngừa mất nước, thuốc giảm đau (ngoại trừ aspirin, nên tránh do nguy cơ chảy máu) và theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn.
  19. Phòng bệnh : Phòng ngừa muỗi đốt là cách phòng bệnh sốt xuất huyết hiệu quả nhất. Điều này có thể đạt được bằng cách sử dụng thuốc chống muỗi, mặc quần áo bảo hộ (áo dài tay, quần dài), sử dụng màn ngủ và loại bỏ nơi muỗi sinh sản bằng cách loại bỏ nước đọng và giữ môi trường sạch sẽ.
  20. Vắc-xin : Theo hiểu biết của tôi vào tháng 9 năm 2021, hiện có một loại vắc-xin sốt xuất huyết có tên là Dengvaxia. Tuy nhiên, việc sử dụng và tính sẵn có của nó có thể khác nhau tùy theo quốc gia và nó được khuyến nghị chủ yếu cho những cá nhân đã bị nhiễm sốt xuất huyết trước đó. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến ​​của các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và tuân theo các hướng dẫn của địa phương về việc tiêm phòng sốt xuất huyết.

Để giảm nguy cơ biến chứng từ bệnh sốt xuất huyết, việc phát hiện sớm, chẩn đoán chính xác và chăm sóc y tế đúng cách là rất quan trọng. Nếu bạn hoặc ai đó trong gia đình có triệu chứng của bệnh sốt xuất huyết, nên tìm sự chăm sóc y tế từ các chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị phù hợp.

CHIA SẺ
By Nguyễn An

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *