25 Loại hạt tốt cho sức khỏe bạn nên đưa vào chế độ ăn uống của mình

Bạn đã bao giờ nghĩ về giá trị dinh dưỡng và protein mà những loại hạt nhỏ bé này mang lại chưa? Chà, chúng chỉ trông nhỏ bé nhưng lại chứa rất nhiều protein và các chất bổ sung quan trọng khác mà cơ thể bạn cần. Đôi khi chúng được rang hoặc đơn giản là ăn muối. Quả hạch là một món ăn nhẹ được yêu thích nhất mọi thời đại, có vỏ không ăn được bên ngoài và hạt ăn được bên trong. Những hạt khô này được gọi là hạt. Một khẩu phần điển hình gồm 100 gam loại hạt trái cây này bao gồm khoảng 605 calo, không chứa cholesterol và 54 gam chất béo. Các loại hạt bao gồm nhiều loại hạt nhỏ như hạnh nhân. Hạt phỉ, hạt anh túc, hạt thông, quả hồ đào, quả hồ trăn, dừa, hạt điều, v.v. Ngay cả hạt bí ngô, hạt vừng, v.v., cũng thuộc một mái nhà gọi là hạt.

Các loại hạt là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào và các chất dinh dưỡng thiết yếu khác như vitamin B và E. Sắt và kẽm là những khoáng chất có trong chúng, cùng với các hợp chất và khoáng chất chống oxy hóa. Bạn có thể ăn chúng mà không cảm thấy tội lỗi (khẩu phần gợi ý) để có đủ năng lượng, hàm lượng axit béo không bão hòa đơn sẽ chống lại cholesterol xấu trong cơ thể bạn. Các loại hạt giàu omega-3 có đặc tính chống viêm.

Các loại quả hạch và sự thật về chúng:

Các loại hạt là món ăn yêu thích mọi thời đại của nhiều người trong chúng ta. Chúng không chỉ bổ dưỡng mà còn là nguồn cung cấp protein tốt và các chất bổ sung quan trọng khác cho cơ thể. Hãy xem một số loại hạt đã được chứng minh là có lợi cho sức khỏe và do đó nên đưa vào chế độ ăn uống của bạn!

1. Quả sồi:

Acorn hay còn gọi là hạt sồi và là sản phẩm có xuất xứ từ Mỹ, Nam Carolina. Nó chứa một hạt bên trong được bảo vệ trong một lớp vỏ cứng trong một viên nang hình cốc. Đối với một khẩu phần 100 gam, chúng chứa 380 calo, với tổng lượng chất béo là 24 gam và không có cholesterol. Chúng được biết là cải thiện tiêu hóa và điều chỉnh lượng đường trong máu. Chúng chứa protein, carbohydrate và chất béo.

Tác dụng phụ: Đau bụng và ngộ độc do độc tính của gỗ sồi xảy ra và do đó có nhiều trường hợp khác nhau.

Xem thêm: Làm thế nào để lập kế hoạch cho chế độ ăn kiêng GM ngày thứ 6?

2. Hạnh nhân:

Hạnh nhân được cho là có nguồn gốc từ Trung Quốc và Trung Á, mặc dù tổ tiên ban đầu vẫn chưa được truy tìm. Một trong những tác dụng được chứng thực rộng rãi của hạnh nhân có liên quan đến việc tăng cường sức mạnh của não. Chúng cũng hỗ trợ tăng trưởng tóc. Một số hợp chất chúng chứa giúp điều chỉnh dopamine. Dopamine được biết đến với tác dụng nâng cao tâm trạng và tăng cường trí nhớ. Một khẩu phần 100 gam hạnh nhân chứa khoảng 570 calo, không chứa cholesterol và khoảng 50 gam chất béo. Tốt nhất là nên ăn tối đa ba quả mỗi ngày, sống hoặc cho vào món salad hàng ngày của bạn.

Tác dụng phụ: Tuy nhiên, ăn quá nhiều có thể dẫn đến tăng cân.

3. Hạt dẻ:

Họ có nguồn gốc Ấn-Âu. Hạt dẻ có gai ở bên ngoài và có kết cấu khàn khàn, mở ra khi chín và chứa hai hạt nhỏ. Chúng có hình tam giác và tốt nhất để kích thích mọc tóc. Nó cũng duy trì sức khỏe của làn da. Nó được biết đến để bảo vệ hệ thống miễn dịch và giải độc thận. Một khẩu phần 100 gam chứa khoảng 570 calo và 50 gam chất béo. Nó có hàm lượng vitamin C và sắt tốt.

Tác dụng phụ: Đau bụng và nôn mửa là một tác dụng phụ bạn cần cẩn thận.

Xem thêm: Kế hoạch ăn kiêng ngày 5 của GM Diet và lời khuyên về bữa ăn

4. Quả hạch Brazil:

Chúng có nguồn gốc từ Đông Colombia, Đông Peru và Đông Bolivia. Chúng còn được coi là những cây lớn nằm rải rác trong các khu rừng rộng lớn bên bờ sông Amazon và Rio Negro. Loại hạt Brazil có khả năng duy trì mức độ selen trong cơ thể, và do đó một hoặc hai hạt Brazil có lẽ là tất cả những gì bạn cần có trong một ngày. Selenium được biết là có tác dụng với nhiều thứ khác nhau, từ tâm trạng đến sưng tấy và viêm nhiễm. Một khẩu phần 100 gam quả hạch Brazil sẽ cung cấp khoảng 650 calo và tổng cộng 65 gam chất béo, không chứa cholesterol. Nó chứa một lượng lớn Magiê, canxi, sắt và vitamin B-6. Ăn nhẹ chúng vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.

Tác dụng phụ: Buồn nôn, móng giòn và rụng tóc là những tác dụng phụ phổ biến liên quan đến việc ăn nhiều hạt.

Xem thêm: Kế hoạch bữa ăn kiêng ngày 4 của GM Diet: Giảm cân bằng chuối và sữa

5. Quả dưa vàng:

Cây có nguồn gốc từ Đông Bắc Mỹ, từ Nam Quebec, xuống Alabama, đến Minnesota và Arkansas. Butternut còn được gọi là quả óc chó trắng. Vỏ cây của nó có đặc tính chữa bệnh và được sử dụng cho mục đích y học. Butternut thường được tiêu thụ cho bất kỳ rối loạn túi mật, táo bón và các bệnh nhiễm trùng khác do vi khuẩn và ký sinh trùng gây ra. Nó hoạt động như thuốc nhuận tràng và do đó giúp đẩy phân ra khỏi cơ thể. Vì vậy, tốt nhất bạn nên tránh ăn món này khi đang mang thai. Một khẩu phần hạt bơ sẽ cho hàm lượng vitamin C cao, cùng với niacin và vitamin A.

Tác dụng phụ: Nó cũng là thuốc nhuận tràng và có thể gây tiêu chảy. Đây là một tác dụng phụ cần chú ý.

6. Quả cau:

Quả cau còn được gọi là hạt cau và mọc ở vùng nhiệt đới Thái Bình Dương bao gồm Melanesia và Micronesia. Nó cũng được trồng ở Đông Nam và Nam Á và một phần của Đông Phi. Bạn có biết trầu cau còn có những tác dụng tích cực đối với cơ thể? Nó có những lợi ích như phục hồi sau đột quỵ, tác dụng chống sâu răng và cũng ngăn ngừa thiếu máu. Nó được nhai cùng với lá trầu và được coi là tốt cho vệ sinh răng miệng và sản xuất nước bọt. Trầu cau cũng là bài thuốc chữa chứng khô miệng rất tốt. Đối với một khẩu phần 100 gram, nó cung cấp khoảng 340 calo và chứa hàm lượng kali, canxi, magiê và sắt cao. Natri và niacin cũng có mặt cùng với vitamin B1 và ​​​​B2.

Tác dụng phụ: Hạt trầu có khả năng làm ố răng và môi của bạn. Vì vậy, hãy chú ý đến số tiền bạn nạp vào.

Xem thêm: Ăn kiêng GM Diet Ngày 3: Giảm cân bằng trái cây & rau quả

7. Hạt nến:

Nguồn gốc chính xác của cây nến vẫn chưa được biết; tuy nhiên, nó được trồng rộng rãi ở các vùng của Malaysia, Indonesia, Quần đảo Hawaii và Quần đảo Maluku. Đây là thứ trông giống hạt mắc ca nhưng có mùi vị khác. Nó là một loại thuốc tốt cho bệnh kiết lỵ và tiêu chảy. Những cơn đau đầu, đau răng và sốt cũng được hạt điều chăm sóc. Nó chứa nhiều Vitamin A, B1, folate và phytosterol, một chất sẽ ngăn ngừa cholesterol hình thành.

Tác dụng phụ: nôn mửa, đau bụng và mất nước là những tác dụng phụ thường gặp khi dùng quá mức.

8. Hạt điều

Chúng ta có thực sự cần một lý do quá đáng đối với một số hạt điều không? Hạt điều có nguồn gốc từ Brazil và được đưa đến Ấn Độ và Đông Phi thông qua các thủy thủ Bồ Đào Nha. Chúng giúp ngăn ngừa các bệnh tim mạch và chứa một lượng lớn chất xơ, protein cũng như các chất béo tốt cho tim và tốt cho sức khỏe. Chúng chứa một lượng lớn magiê, vitamin B-6 và canxi. 15 hạt điều mỗi ngày là một khẩu phần ăn tốt sẽ chứa khoảng 550 calo và 45 gam chất béo.

Tác dụng phụ: Hàm lượng magie trong hạt điều trộn lẫn với thuốc trị tiểu đường và thuốc điều trị tuyến giáp, gây ra tác dụng phụ cho cơ thể.

Xem thêm: Kế hoạch bữa ăn ngày 2 của GM Diet: Cách giảm cân thừa bằng rau củ

9. Hạt dẻ

Hạt dẻ ban đầu được trồng ở Tiểu Á. Người La Mã sau đó đã mở rộng việc trồng trọt của họ. Hạt dẻ chỉ chứa 130 calo cho một khẩu phần 100 gam với tổng cộng 1 gam chất béo. Tuy nhiên, chúng có nhiều vitamin A, B-6, magiê, sắt và canxi. Hạt dẻ giúp xây dựng xương chắc khỏe hơn và tăng cường sức khỏe tiêu hóa khỏe mạnh. Chúng cũng có đặc tính chống oxy hóa khiến nó trở thành một món ăn nhẹ ngon miệng vào giữa ngày.

Tác dụng phụ: Đau bụng, chóng mặt và đau đầu là những tác dụng phụ thường gặp liên quan đến việc ăn quá nhiều hạt dẻ.

10. Hạt phỉ Chile

Cái này được chia nhỏ và thường được nướng trước khi ăn. Nó được biết là phát triển tốt ở New Zealand, California và nguồn gốc của nó không hoàn toàn có thể truy nguyên được. Nó có hàm lượng vitamin E cao và có một số lợi ích tuyệt vời cho da. Chúng cũng được sử dụng trong nấu ăn và thường được dùng trong món tráng miệng. Một khẩu phần 100 gam hạt phỉ Chile sẽ cung cấp cho bạn khoảng 600 calo năng lượng với 60 gam chất béo. Nó có một lượng lớn protein và chất xơ cùng với vitamin B2 và B3. Vì chúng chứa nhiều tinh dầu nên chúng là một cách tốt để giữ cho làn da của bạn trông khỏe mạnh và ngậm nước.

Tác dụng phụ: Chú ý dấu hiệu nôn mửa và phát ban trên da.

Xem thêm: Kế hoạch ăn kiêng GM Ngày 1: Quy tắc và kế hoạch bữa ăn

11. Dừa

Dừa được trồng lần đầu tiên ở các đảo Đông Nam Á, Philippines, Indonesia và Malaysia. Ở Ấn Độ Dương, vùng ngoại vi phía Nam của Ấn Độ, Sri Lanka và Maldives là những khu vực có khả năng phát triển khác. Một loại hạt tốt khác nên đưa vào chế độ ăn uống của bạn là dừa, có khoảng 350 calo cho một khẩu phần 100 gam với 30 gam chất béo. Dừa rất giàu chất sắt, vitamin B-6, magiê, vitamin C và canxi. Nó có tác dụng chống virus, chống nấm và chống ký sinh trùng. Đây là nguồn cung cấp các loại hạt tốt để cải thiện vấn đề tiêu hóa của bạn. Dừa làm tăng cholesterol tốt và bảo vệ chống lại bệnh tim.

Tác dụng phụ: Nó có thể gây dị ứng và tăng cân. Nó có lượng calo cao và chứa một lượng đường cao.

12. Hạt Coquito

Nó có nguồn gốc từ các thung lũng ven biển của Chile. Hạt Coquito có thể rất hiếm, nhưng một khẩu phần 100 gam chứa khoảng 110 calo và 10 gam chất béo. Chúng có nhiều chất xơ, carbohydrate, natri và chất béo bão hòa. Chúng trông giống như những quả dừa nhỏ và có kích thước bằng đá cẩm thạch. Nó là một sản phẩm của Chile và có thể ăn bằng cách trộn chúng vào máy trộn và rắc chúng lên món tráng miệng của bạn.

Tác dụng phụ: Hãy chú ý đến bất kỳ tình trạng dị ứng đột ngột nào bạn có thể phát triển sau khi ăn chúng.

Xem thêm: Chế độ ăn kiêng Pescatarian: Nên ăn gì và tránh những gì

13. Hạt bạch quả

Hạt bạch quả có nguồn gốc từ Trung Quốc và được trồng rộng rãi. Chiết xuất lá từ cây Gingko là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và chứa flavonoid và terpenoid bảo vệ cơ thể chống lại các hợp chất oxy hóa, nếu không có khả năng làm hỏng tế bào cơ thể. Nó cung cấp cho bạn khoảng 180 calo cho một khẩu phần 100 gam và khoảng 1,5 gam chất béo. Nó rất giàu vitamin B6, vitamin A, vitamin C và sắt.

Tác dụng phụ: Dùng quá nhiều gây chóng mặt, buồn nôn và đau đầu.

14. Hican:

Hican thường là sự lai tạo giữa hồ đào và các loại hickory khác hoặc loại hạt của cây lai. Những con lai này được biết là xảy ra một cách tự nhiên. Tuy nhiên, cây Hican có khả năng cao tới 60 feet và có thể mất khoảng 10 năm để cho thu hoạch.

15. Hạt hồ đào

Chúng phổ biến ở Nam Appalachian và cũng được coi là nơi xuất xứ. Hạt hồ đào rơi từ cây hồ đào. Loại hạt này bảo vệ trái tim của bạn và đối với những người đang muốn tăng cân một cách tự nhiên thì đây là thứ nên ăn. Chúng cũng được biết là có tác dụng tăng cường trao đổi chất và tăng cường lưu thông. Một khẩu phần hickory chứa khoảng 18 gam chất béo và hơn 5 gam carbohydrate cho một khẩu phần 4 hạt. Những carbohydrate phức tạp này sẽ không gây ra sự biến động về lượng insulin và glucose, do đó ngăn ngừa sự xuất hiện của bệnh tiểu đường.

Tác dụng phụ: Coi chừng dị ứng có thể phát sinh do tiêu thụ hạt hickory.

16. Hạt cô la

Nó có nguồn gốc từ các khu rừng mưa nhiệt đới ở Châu Phi. Hạt kola có kích thước bằng hạt dẻ và có vị đắng khi bắt đầu nhai. Nó trở nên ngọt ngào hơn khi nhai nhiều hơn. Bột hạt kola hỗ trợ tiêu hóa. Loại hạt này còn được biết đến với tác dụng tăng cường trao đổi chất nhờ hàm lượng caffeine. Trong y học dân gian, hạt kola được dùng để trị ho bằng cách nghiền mịn và trộn với mật ong. Chúng chứa caffeine, axit tannic và theobromine.

Tác dụng phụ: Khó thở và khó chịu ở dạ dày là hai tác dụng phụ phổ biến của hạt kola. Trong trường hợp bạn khó ngủ vào ban đêm, hãy tránh dùng chúng trước giờ đi ngủ vì hàm lượng caffeine trong chúng sẽ khiến bạn tỉnh táo.

Xem thêm: Ưu, nhược điểm và lợi ích của chế độ ăn kiêng Jenny Craig

17. Mắc ca

Macadamia có nguồn gốc từ Úc. Nó chứa một số chất dinh dưỡng và khoáng chất quan trọng cần thiết cho cơ thể bạn. Nó có vitamin A, B, protein, chất béo lành mạnh, sắt, folate và các chất chống oxy hóa mạnh mẽ khác. Đối với một khẩu phần 100 gam, nó cung cấp cho bạn khoảng 700 calo năng lượng mà không chứa cholesterol. Những loại hạt này rất giàu axit béo không bão hòa đơn khiến các tiểu cầu không gắn kết với nhau và do đó ít hình thành cục máu đông trong mạch máu. Nó cũng giúp giảm cân vì chúng có lượng carbohydrate thấp.

Tác dụng phụ: Dị ứng là tác dụng phụ thường gặp của việc tiêu thụ quá nhiều mắc ca. Luôn chọn loại không muối, vì hàm lượng muối trong muối có thể làm tăng huyết áp của bạn.

18. Hạt dẻ Malabar

Hạt dẻ Malabar có nguồn gốc từ Nam Mexico và Bắc Brazil. Nó rất dễ trồng và sinh sôi nhanh chóng. Ngay cả hoa của cây cũng có thể ăn được cùng với lá của chúng. Những bông hoa có hương vị hạt dẻ. Những bông hoa được sử dụng trong món cà ri và khoai tây chiên khi chúng mới rụng khỏi cây. Nó có hàm lượng protein cao và các loại hạt được ăn ở dạng nướng hoặc chiên nhẹ. Loại hạt này đôi khi được sấy khô và nghiền thành bột, sau đó được thêm vào bánh mì, bánh ngọt.

Tác dụng phụ: Coi chừng dị ứng và kích ứng da. Tuy nhiên, một khẩu phần 100 gram sẽ không gây hại gì.

Xem thêm: Chế độ ăn kiêng MIND là gì? Lợi ích và kế hoạch ăn kiêng mẫu

19. Hạt Mongongo

Nó phân bố khắp vùng cận nhiệt đới Nam Phi. Hạt mongongo là một loại hạt hình quả trứng được cây mongongo sinh ra. Quả của nó có lớp bảo vệ dày và cứng bao quanh quả ăn được. Phần thịt bên trong này đã được chứng minh là cực kỳ có lợi cho da và tóc. Nó rất bổ dưỡng và dầu trong axit linoleic của nó mang lại đặc tính tái tạo, dưỡng ẩm và tái cấu trúc tuyệt vời cho làn da của bạn. Hạt chứa 57% chất béo, trong đó 17% ​​là chất béo bão hòa. Nó rất giàu protein và cung cấp cho bạn khoảng 17% lượng protein trong khẩu phần 100 gram. Ngoài ra, hạt nhân còn giàu đồng, kẽm và canxi.

Tác dụng phụ: Kích ứng da và dị ứng là những tác dụng phụ thường gặp khi bạn dùng quá nhiều.

20. Đậu phộng

Nó có nguồn gốc ở Peru hoặc Brazil và Nam Mỹ. Tuy nhiên, không có bằng chứng chắc chắn nào chứng minh điều này. Đậu phộng là một loại hạt ăn vặt mọi thời đại trong phim. Chúng giàu năng lượng và mang lại sự bảo vệ tốt nhất cho làn da. Chúng chứa hàm lượng chất béo không bão hòa đơn và chất béo không bão hòa đa cao sẽ giữ cho trái tim của bạn khỏe mạnh. Đậu phộng là nguồn cung cấp folate dồi dào và do đó những phụ nữ tiêu thụ chúng trước khi mang thai có nguy cơ sinh con bị dị tật ống thần kinh thấp hơn.

Tác dụng phụ: Đây là điều bạn cần chú ý. Tiêu thụ quá mức có thể dẫn đến đầy hơi, ợ chua và dị ứng thực phẩm. Phản ứng dị ứng như cảm giác ngứa ran trong miệng cùng với sưng mặt.

21. Hồ đào

Hồ đào được trồng rộng rãi ở Alabama, Arizona, California, Florida, v.v. chúng là kho chứa một số vitamin và khoáng chất thiết yếu như kali, canxi, mangan, sắt và kẽm. Chúng có axit oleic là chất béo không bão hòa đơn và cũng là chất chống oxy hóa sẽ giúp giảm bất kỳ loại bệnh tim nào. Quả hồ đào cũng rất giàu chất xơ, do đó làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành.

Tác dụng phụ: nổi mề đay, sưng họng và khó thở là một số tác dụng phụ thường gặp. Tác dụng phụ là kết quả của histamine, một chất hóa học trong cơ thể.

Xem thêm: Chế độ ăn kiêng Noom là gì và nó hoạt động như thế nào để giảm cân

22. Hạt thông

Hạt thông có nguồn gốc ở Châu Âu. Đây là một món ăn nhẹ ngon miệng cũng sẽ hỗ trợ giảm cân! Nó chứa một loạt các lợi ích sức khỏe cho cơ thể. Chúng được biết là có tác dụng cải thiện sức khỏe tim mạch vì chúng giàu chất béo không bão hòa đơn giúp giảm cholesterol trong máu. Nó sẽ làm tăng cholesterol tốt. Nó cũng chứa axit oleic giúp gan thải chất béo trung tính ra khỏi cơ thể. Chúng rất giàu chất chống oxy hóa và do đó giúp cơ thể xây dựng sức đề kháng chống lại nhiễm trùng và virus. Một khẩu phần 100 gam chứa khoảng 670 calo cùng với 13 gam protein và không có cholesterol. Nó rất giàu vitamin A và E, với một lượng nhỏ vitamin C. Các khoáng chất như canxi, đồng, sắt và magiê có nhiều trong hạt thông.

Tác dụng phụ: Tác dụng phụ được nhiều người biết đến là hội chứng miệng thông, khiến miệng có vị đắng khi tiêu thụ thường xuyên. Tuy nhiên, nó không có hại. Các tác dụng phụ khác của loại hạt này bao gồm tiêu chảy và ngứa da.

23. Quả hồ trăn

Không phải tất cả chúng ta đều yêu thích quả hồ trăn sao? Dưới đây là một số lý do để ăn chúng thường xuyên. Quả hồ trăn có nguồn gốc ở Tây Á và Tiểu Á, từ Syria đến Afghanistan. Chúng là nguồn cung cấp chất xơ, vitamin B6, kali và chất chống oxy hóa tốt. Chúng được biết là làm giảm mức cholesterol và thúc đẩy giảm cân. Quả hồ trăn giúp ích cho sức khỏe của mắt và mạch máu. Một khẩu phần quả hồ trăn 28 gam sẽ cung cấp cho bạn khoảng 150 calo và 6 gam protein. Chúng cũng chứa hàm lượng đồng cao cùng với 17% mangan trong đó. Thiamin và phốt pho cũng có mặt cùng với chất béo lành mạnh.

Tác dụng phụ: Chúng được biết là gây ra các vấn đề về đường tiêu hóa. Chúng chứa fructan làm rối loạn hệ tiêu hóa, dẫn đến tiêu chảy, đầy hơi và đau bụng.

24. Quả óc chó

Đây là một loại hạt phổ biến khác tốt cho tim mạch. Quả óc chó Anh có nguồn gốc ở Ba Tư, trong khi biến thể màu đen có nguồn gốc ở Đông Bắc Mỹ. Nó có hàm lượng omega-3 tốt, có thể có lợi cho hệ tim mạch. Nó tăng cường khả năng miễn dịch với sự trợ giúp của đặc tính chống oxy hóa mà nó mang theo. Axit alpha-linolenic trong chúng giúp xương chắc khỏe hơn. Nó cũng chứa folates, roiboflavin và thiamin cần thiết cho bà mẹ mang thai và em bé (khẩu phần gợi ý).

Tác dụng phụ: Chỉ số khối cơ thể và cân nặng của bạn sẽ bị thay đổi. Nó thúc đẩy tăng cân. Nó có thể dẫn đến phát ban và sưng tấy. Các bà mẹ mang thai đang cho con bú cần hạn chế tiêu thụ ở mức tối thiểu.

Xem thêm: Chế độ ăn ít natri: Lợi ích và công thức nấu ăn dễ dàng bạn có thể thử

25. Yeheb Nut:

Bạn đã từng nghe về điều này chưa? Vâng, hạt yheb chứa protein và giàu axit amin. Nó đã được những người du mục Somalia biết đến rộng rãi từ lâu, trong khi nguồn gốc chính xác vẫn chưa được biết. Nó cũng có axit oleic. Hạt Yeheb được trồng chủ yếu ở Ethiopia và là loài ngoại lai ở Kenya, Sudan, Israel, v.v. Lá của cây được sử dụng để pha trà, và các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó giúp cải thiện việc sản xuất hồng cầu và do đó được sử dụng như một phương thuốc chữa bệnh thiếu máu. Nó có hàm lượng natri, kali, clo và phốt pho tốt.

Một nắm hạt mỗi ngày là cách tốt để bắt đầu cuộc sống lành mạnh. Trong khi một số loại hạt là món ăn phổ biến trong bữa trà và đồ ăn nhẹ giữa ngày, thì một số loại hạt lại là nguồn cung cấp năng lượng thực sự và cứu mạng. Chúng được biết là có tác dụng bảo vệ trái tim và nhiều bộ phận khác trên cơ thể bạn. Đã đến lúc chúng ta vứt rác và cân nhắc việc ăn các loại hạt khi thời gian trôi qua. Hãy bắt đầu sống lành mạnh ngay hôm nay và những điều tốt đẹp còn lại mà bạn cần chắc chắn sẽ theo sau.

CHIA SẺ
By Nguyễn Trấn Thành

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *